Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Phạm Văn Đồng 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường PDU - Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Phạm Văn Đồng tuyển 791 chỉ tiêu cho 15 ngành đào tạo theo các phương thức sau đây: Xét tuyển kết quả của thi THPT 2024; Xét tuyển dựa vào học bạ THPT; Xét tuyển kết quả thi Đánh giá năng lực ĐHQG-HCM 2024 và Xét tuyển thẳng.

Điểm chuẩn PDU - Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024 xét theo hai phương thức: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT và Xét học bạ THPT đã được công bố đến các thí sinh ngày 18/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
151140201Giáo dục Mầm nonM01; M0224
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; A01; C00; D0125.7
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; D9024.4
47140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; D9022.4
57140211Sư phạm Vật lýA00; A01; D01; D9023.6
67140217Sư phạm Ngữ vănC00; D78; C19; C2026.6
77140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D78; D84; D9024.5
87140247Sư phạm Khoa học Tự nhiênA00; B00; D01; D9023.5
97310105Kinh tế phát triểnC04; C20; D01; D1015
107340101Quản trị kinh doanhC04; C20; D01; D1015
117340115MarketingC04; C20; D01; D1015
127480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D01; D9015
137510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D9015
147520114Kỹ thuật Cơ - Điện tửA00; A01; D01; D9015

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
151140201Giáo dục Mầm nonM01; M0223.19Học bạ lớp 12
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; A01; C00; D0127.1Học bạ lớp 12
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; D9027.12Học bạ lớp 12
47140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; D9026.08Học bạ lớp 12
57140211Sư phạm Vật lýA00; A01; D01; D9026.62Học bạ lớp 12
67140217Sư phạm Ngữ vănC00; D78; C19; C2027.2Học bạ lớp 12
77140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D78; D84; D9026.4Học bạ lớp 12
87140247Sư phạm Khoa học Tự nhiênA00; B00; D01; D9026.27Học bạ lớp 12
97310105Kinh tế phát triểnC04; C20; D01; D1015Học bạ lớp 12
107340101Quản trị kinh doanhC04; C20; D01; D1015Học bạ lớp 12
117340115MarketingC04; C20; D01; D1015Học bạ lớp 12
127480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D01; D9015Học bạ lớp 12
137510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D9015Học bạ lớp 12
147520114Kỹ thuật Cơ - Điện tửA00; A01; D01; D9015Học bạ lớp 12