Điểm chuẩn vào trường PDU - Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024
Năm 2024, trường Đại học Phạm Văn Đồng tuyển 791 chỉ tiêu cho 15 ngành đào tạo theo các phương thức sau đây: Xét tuyển kết quả của thi THPT 2024; Xét tuyển dựa vào học bạ THPT; Xét tuyển kết quả thi Đánh giá năng lực ĐHQG-HCM 2024 và Xét tuyển thẳng.
Điểm chuẩn PDU - Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024 xét theo hai phương thức: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT và Xét học bạ THPT đã được công bố đến các thí sinh ngày 18/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02 | 24 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.7 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D90 | 24.4 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 22.4 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D01; D90 | 23.6 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78; C19; C20 | 26.6 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D84; D90 | 24.5 | |
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; B00; D01; D90 | 23.5 | |
9 | 7310105 | Kinh tế phát triển | C04; C20; D01; D10 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04; C20; D01; D10 | 15 | |
11 | 7340115 | Marketing | C04; C20; D01; D10 | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02 | 23.19 | Học bạ lớp 12 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 27.1 | Học bạ lớp 12 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D90 | 27.12 | Học bạ lớp 12 |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 26.08 | Học bạ lớp 12 |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D01; D90 | 26.62 | Học bạ lớp 12 |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78; C19; C20 | 27.2 | Học bạ lớp 12 |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D84; D90 | 26.4 | Học bạ lớp 12 |
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; B00; D01; D90 | 26.27 | Học bạ lớp 12 |
9 | 7310105 | Kinh tế phát triển | C04; C20; D01; D10 | 15 | Học bạ lớp 12 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04; C20; D01; D10 | 15 | Học bạ lớp 12 |
11 | 7340115 | Marketing | C04; C20; D01; D10 | 15 | Học bạ lớp 12 |
12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | Học bạ lớp 12 |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 15 | Học bạ lớp 12 |
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | Học bạ lớp 12 |