Điểm chuẩn Đại Học Phương Đông 2024, 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Phuong Dong nam 2024, 2023

PDU - Đại học Phương Đông thông báo điểm chuẩn trúng tuyển 2024

Trường Đại học Phương Đông năm 2024 tuyển 2.375 chỉ tiêu với 03 phương thức xét tuyển: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT, ĐTB 3 học kì, ĐTB lớp 12.

Điểm chuẩn trường PDU - Đại học Phương Đông năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Tối 7/4, điểm chuẩn học bạ trường ĐH Phương Đông đã được công bố, xem chi tiết phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Phương Đông năm 2024, 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Phương Đông năm 2024, 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Phương Đông năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Phương Đông - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 20
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 16
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 16
4 7480201 Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; C01; D01 21
5 7340122 Thương mại điện tử (Thương mại điện tử. Kinh doanh số) A00; A01; C01; D01 19
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 15
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện -Điện tử ô tô. Tự động hoá. Hệ thống điện) A00; A01; C01; D01 15
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15
9 7580301 Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng) A00; A01; C01; D01 15
10 7580101 Kiến trúc (Kiến trúc công trình. Kiến trúc Phưong Đông. Kiến trúc nội thất) H00; V00; V01; V02 20
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 20
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 20
14 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15
15 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Hướng dẫn du lịch) A00; A01; C00; D01 18
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện. Marketing số) A01; C03; D01; D09 21
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 22 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 21 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
4 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D01; D09 24 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 22 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 22 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử A00; A01; C01; D01 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
9 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
10 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
11 7580101 Kiến trúc H00; V00 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
12 7580101 Kiến trúc V01; V02 25 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 22 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 25 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
16 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 21.5 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
17 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 23 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 8 ĐTB lớp 12
19 7340201 Tài chính - Ngàn hàng A00; A01; D01 7.5 ĐTB lớp 12
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01 7 ĐTB lớp 12
21 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D01; D09 8.2 ĐTB lớp 12
22 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 8 ĐTB lớp 12
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 8 ĐTB lớp 12
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử A00; A01; C01; D01 7 ĐTB lớp 12
25 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 7 ĐTB lớp 12
26 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 7 ĐTB lớp 12
27 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 7 ĐTB lớp 12
28 7580101 Kiến trúc H00; V00; V01; V02 7 ĐTB lớp 12
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7.5 ĐTB lớp 12
30 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 8.4 ĐTB lớp 12
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 7 ĐTB lớp 12
32 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 7.5 ĐTB lớp 12
33 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 8 ĐTB lớp 12
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Phương Đông năm 2024, 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com