Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Quang Binh nam 2024

Điểm chuẩn vào trường QBU - Đại Học Quảng Bình năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Quảng Bình sử dụng các phương thức tuyển sinh sau: Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh hiện hành; Xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT và Xét tuyển dựa vào kết quả điểm thi THPT.

Điểm chuẩn QBU - Đại học Quảng Bình năm 2024 xét theo điểm thi TN THPT và Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Quảng Bình - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05; M06; M07; M14 23.05
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 26.61
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T05; T07 21.5
4 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 23.24
5 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D01 26.5
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15 15
8 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A03; C03; D01 15
9 7340301 Kế toán A01; A09; C02; D01 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15
11 7620101 Nông nghiệp A00; B03; A09; C13 15
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; D01; D15 15
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B03; C04; D01 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05; M06; M07; M14 21
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 27
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T05; T07 23.43
4 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D01 26.27
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 26.27
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 16
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15 16
8 7340301 Kế toán A01; A09; C02; D01 16
9 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A03; C03; D01 16
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 16
11 7620101 Nông nghiệp - Khoa học cây trồng - Chăn nuôi A00; B03; A09; C13 16
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; D01; D15 16
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B03; C04; D01 16
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com