Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Quoc Te Hong Bang nam 2023

Điểm chuẩn vào trường HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2023

Năm 2023, Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng tiếp tục áp dụng 5 phương thức để tuyển sinh cho tất cả các ngành học trình độ ĐH chính quy, trong đó có PT xét điểm thi tốt nghiệp THPT, xét kết quả ĐGNL ĐHQGTPHCM.

Điểm chuẩn HIU - Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào chiều ngày 22/8. 

Xem chi tiết điểm chuẩn xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, xét học bạ, ĐGNL ĐHQGHCM phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A00; B00; D90; D07 22.5
2 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 22.5
3 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 22.5
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 22.5
5 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D90; D07 21
6 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 21
7 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 21
8 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 19
9 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 19
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 19
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 19
12 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D90; D07 19
13 7310630 Việt Nam Học A01; C01; D01; D78 17
14 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 16
15 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 16
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D90; D01 16
17 7380107 Luật Kinh Tế A00; C00; D01; A08 16
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 16
19 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 16
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 16
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 16
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 16
23 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 15
24 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
26 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 15
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 15
28 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 15
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04 15
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D78 15
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 15
32 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15
33 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 15
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15
35 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 15
36 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 15
37 7140114 Quản lý Giáo dục A00; A01; D01; C00 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
2 7720101 Y khoa (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
3 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
5 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
6 7720201 Dược học (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
7 7140202 Giáo dục tiểu học M00; M01; M11 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
8 7140201 Giáo dục mầm non M00; M01; M11 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
9 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
10 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
11 7720301 Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
12 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
13 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
14 7720302 Hộ sinh A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
15 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
16 7720701 Y tế công cộng A00; B00; D90; D08 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
18 7340114 Digital marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
19 7380107 Digital marketing_CT tiếng Anh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
20 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
21 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D90; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
22 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
23 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
25 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
26 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; A08 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
28 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; C00; D01; D06 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
32 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
33 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
34 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
35 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
36 7310630 Việt Nam học A01; C01; D01; D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
37 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
38 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
39 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
40 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
41 7140114 Quản lý giáo dục A00; A01; D01; C00 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
42 7720101 Y khoa A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
43 7720101 Y khoa (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
44 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
45 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
46 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
47 7720201 Dược học (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
48 7140202 Giáo dục tiểu học M00; M01; M11 40 Điểm 5 học kỳ
49 7140201 Giáo dục mầm non M00; M01; M11 40 Điểm 5 học kỳ
50 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
51 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
52 7720301 Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
53 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
54 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
55 7720302 Hộ sinh A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
56 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
57 7720701 Y tế công cộng A00; B00; D90; D08 32.5 Điểm 5 học kỳ
58 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
59 7340114 Digital marketing A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
60 7380107 Digital marketing (Chương trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
61 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 30 Điểm 5 học kỳ
62 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D90; D01 30 Điểm 5 học kỳ
63 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
64 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
65 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
66 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 30 Điểm 5 học kỳ
67 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; A08 30 Điểm 5 học kỳ
68 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
69 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 30 Điểm 5 học kỳ
70 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04 30 Điểm 5 học kỳ
71 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D78 30 Điểm 5 học kỳ
72 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; C00; D01; D06 30 Điểm 5 học kỳ
73 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 30 Điểm 5 học kỳ
74 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
75 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
76 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
77 7310630 Việt Nam học A01; C01; D01; D78 30 Điểm 5 học kỳ
78 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 30 Điểm 5 học kỳ
79 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 30 Điểm 5 học kỳ
80 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 30 Điểm 5 học kỳ
81 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 30 Điểm 5 học kỳ
82 7140114 Quản lý giáo dục A00; A01; D01; C00 30 Điểm 5 học kỳ
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa 750
2 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) 750
3 7720501 Răng hàm mặt 750
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) 750
5 7720115 Y học cổ truyền 750
6 7720201 Dược học 750
7 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh) 750
8 7720301 Điều dưỡng 650
9 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) 650
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 650
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 650
12 7720302 Hộ Sinh 650
13 7310630 Việt Nam Học 600
14 7340114 Digital Marketing 600
15 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) 600
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
17 7380107 Luật Kinh Tế 600
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
19 7310206 Quan hệ quốc tế 600
20 7480201 Công nghệ thông tin 600
21 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
22 7340101 Quản trị kinh doanh 600
23 7340412 Quản trị sự kiện 600
24 7810201 Quản trị khách sạn 600
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
26 7380101 Luật 600
27 7340122 Thương mại điện tử 600
28 7340301 Kế toán 600
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật 600
32 7320108 Quan hệ công chúng 600
33 7310401 Tâm lý học 600
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
35 7580101 Kiến Trúc 600
36 7210403 Thiết kế đồ họa 600
37 7140114 Quản lý Giáo dục 600
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com