Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Quoc Te Hong Bang nam 2024

Điểm chuẩn vào trường HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng xét tuyển theo 5 phương thức: Xét học bạ THPT, Xét điểm thi tốt nghiệp THPT, Xét điểm ĐGNL ĐH Quốc gia TPHCM, xét điểm SAT, xét tuyển thẳng.

Điểm chuẩn HIU - Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 được công bố đến các thí sinh vào ngày 17/8.

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng - 2024

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A00; B00; D90; D07 22.5
2 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 22.5
3 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 22.5
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 22.5
5 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D90; D07 21
6 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 21
7 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 21
8 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 19
9 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 19
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 19
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 19
12 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D90; D07 19
13 7310630 Việt Nam Học A01; C01; D01; D78 17
14 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 16
15 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 16
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D90; D01 16
17 7380107 Luật Kinh Tế A00; C00; D01; A08 16
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 16
19 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 16
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 16
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 16
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 16
23 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 15
24 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
26 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 15
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 15
28 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 15
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04 15
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D78 15
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 15
32 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15
33 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 15
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15
35 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 15
36 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 15
37 7140114 Quản lý Giáo dục A00; A01; D01; C00 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
2 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
3 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
4 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 học kỳ
5 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
6 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
7 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
8 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
9 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
10 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
11 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
12 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 học kỳ
13 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
14 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
15 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
16 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
17 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
18 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
19 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
20 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
21 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
22 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
23 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
24 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
25 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
26 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 học kỳ
27 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
28 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
29 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 học kỳ
30 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
31 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
32 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
33 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
34 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm 3 học kỳ
35 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
36 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
37 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 học kỳ
38 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 học kỳ
39 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
40 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
41 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
42 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
43 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 năm học
44 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
45 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
46 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
47 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
48 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
49 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
50 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
51 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 năm học
52 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
53 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
54 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
55 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
56 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
57 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
58 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
59 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
60 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
61 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
62 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
63 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
64 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
65 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 năm học
66 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
67 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
68 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 năm học
69 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
70 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
71 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
72 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
73 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm 3 năm học
74 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
75 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
76 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 năm học
77 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 năm học
78 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
79 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
80 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
81 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
82 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm tổ hợp 3 môn
83 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
84 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
85 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
86 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
87 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
88 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
89 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
90 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm tổ hợp 3 môn
91 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
92 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
93 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
94 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
95 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
96 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
97 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
98 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
99 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
100 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
101 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
102 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
103 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
104 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
105 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
106 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
107 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
108 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
109 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
110 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
111 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
112 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm tổ hợp 3 môn
113 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
114 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
115 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
116 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
117 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa 750
2 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) 750
3 7720501 Răng hàm mặt 750
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) 750
5 7720115 Y học cổ truyền 750
6 7720201 Dược học 750
7 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh) 750
8 7720301 Điều dưỡng 650
9 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) 650
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 650
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 650
12 7720302 Hộ Sinh 650
13 7310630 Việt Nam Học 600
14 7340114 Digital Marketing 600
15 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) 600
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
17 7380107 Luật Kinh Tế 600
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
19 7310206 Quan hệ quốc tế 600
20 7480201 Công nghệ thông tin 600
21 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
22 7340101 Quản trị kinh doanh 600
23 7340412 Quản trị sự kiện 600
24 7810201 Quản trị khách sạn 600
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
26 7380101 Luật 600
27 7340122 Thương mại điện tử 600
28 7340301 Kế toán 600
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật 600
32 7320108 Quan hệ công chúng 600
33 7310401 Tâm lý học 600
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
35 7580101 Kiến Trúc 600
36 7210403 Thiết kế đồ họa 600
37 7140114 Quản lý Giáo dục 600
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com