Điểm chuẩn vào trường HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2025
Năm 2025, trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng tuyển sinh dựa trên 5 phương thức xét tuyển như sau: Xét điểm thi THPT; Xét tuyển thẳng; Xét học bạ THPT; Xét điểm thi V-SAT và xét kết quả thi ĐGNL Đại học Quốc gia.
Điểm chuẩn HIU - Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2025 dự kiến sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 22/8.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quản lý Giáo dục | D01; A00; A01; C00 | 16 | |
| Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 15 | |
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
| Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
| Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 17.75 | |
| Tâm lý học | B00; A00; C00; D01 | 15 | |
| Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | |
| Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 16.25 | |
| Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
| Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
| Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| Kiến Trúc | A00; A01; V00; V01 | 15 | |
| Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
| Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
| Dược học | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
| Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
| Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
| Dinh dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
| Răng hàm mặt | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
| Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
| Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
| Y tế công cộng | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
| Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
| Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
| Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
| Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
| Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
| Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
| Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
| Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
| Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
| Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
| Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
| Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
| Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
| Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
| Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
| Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
| Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
| Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
| Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
| Răng Hàm M��t (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
| Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
| Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
| Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
| Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
| Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
| Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
| Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây