Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng xét tuyển theo 5 phương thức: Xét học bạ THPT, Xét điểm thi tốt nghiệp THPT, Xét điểm ĐGNL ĐH Quốc gia TPHCM, xét điểm SAT, xét tuyển thẳng.

Điểm chuẩn HIU - Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT và học bạ được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Quản lý Giáo dụcD01; A00; A01; C0016
Thiết kế đồ họaA00; A01; H00; H0115
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1515
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1515
Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1516
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1515
Quan hệ quốc tếA00; A01; C00; D0117.75
Tâm lý họcB00; A00; C00; D0115
Việt Nam HọcA07; C00; D01; D7818
Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D1516.25
Quan hệ công chúngA00; A01; C00; D0115
Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0115
Digital MarketingA00; A01; C00; D0115
Thương mại điện tửA00; A01; C00; D0115
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; C0115
Kế toánA00; A01; D01; C0115
Quản trị sự kiệnA00; A01; C00; D0117
LuậtA00; A01; C00; D0115
Luật Kinh TếA00; A01; C00; D0115
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C0115
Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C0015
Kiến TrúcA00; A01; V00; V0115
Y KhoaA00; B00; D07; D0822.5
Y học cổ truyềnA00; B00; D07; D0821
Dược họcA00; B00; D07; D0821
Điều dưỡngA00; B00; D07; D0819
Hộ SinhA00; B00; D07; D0819
Dinh dưỡngA00; B00; D07; D0815
Răng hàm mặtA00; B00; D07; D0822.5
Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; D0819
Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B00; D07; D0819
Y tế công cộngA00; B00; D07; D0815
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0115
Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0115

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Quản Lý Giáo DụcA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Quản Lý Giáo DụcA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Quản Lý Giáo DụcA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Thiết Kế Đồ HọaA00; A01; H00; H0118Điểm 3 học kỳ
Thiết Kế Đồ HọaA00; A01; H00; H0118Điểm tổ hợp 3 môn
Thiết Kế Đồ HọaA00; A01; H00; H0118Điểm 3 năm học
Ngôn Ngữ AnhA01; D01; D14; D1518Điểm 3 học kỳ
Ngôn Ngữ AnhA01; D01; D14; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
Ngôn Ngữ AnhA01; D01; D14; D1518Điểm 3 năm học
Ngôn Ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
Ngôn Ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
Ngôn Ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm 3 năm học
Ngôn Ngữ NhậtA01; D01; D14; D1518Điểm 3 học kỳ
Ngôn Ngữ NhậtA01; D01; D14; D1518Điểm 3 năm học
Ngôn Ngữ NhậtA01; D01; D14; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm 3 năm học
Quan Hệ Quốc TếA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Quan Hệ Quốc TếA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Quan Hệ Quốc TếA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Tâm Lý HọcA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Tâm Lý HọcA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Tâm Lý HọcA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Việt Nam HọcA07; C00; D01; D7818Điểm 3 năm học
Việt Nam HọcA07; C00; D01; D7818Điểm 3 học kỳ
Việt Nam HọcA07; C00; D01; D7818Điểm tổ hợp 3 môn
Truyền Thông Đa Phương TiệnA01; C00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
Truyền Thông Đa Phương TiệnA01; C00; D01; D1518Điểm 3 năm học
Truyền Thông Đa Phương TiệnA01; C00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
Quan Hệ Công ChúngA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Quan Hệ Công ChúngA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Quan Hệ Công ChúngA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Quản Trị Kinh DoanhA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Quản Trị Kinh DoanhA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Quản Trị Kinh DoanhA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Digital MarketingA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Digital MarketingA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Digital MarketingA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Thương Mại Điện TửA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Thương Mại Điện TửA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Thương Mại Điện TửA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Tài Chính - Ngân HàngA00; A01; C01; D0118Điểm 3 năm học
Tài Chính - Ngân HàngA00; A01; C01; D0118Điểm 3 học kỳ
Tài Chính - Ngân HàngA00; A01; C01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Kế ToánA00; A01; C01; D0118Điểm 3 năm học
Kế ToánA00; A01; C01; D0118Điểm 3 học kỳ
Kế ToánA00; A01; C01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Quản Trị Sự KiệnA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Quản Trị Sự KiệnA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Quản Trị Sự KiệnA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
LuậtA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
LuậtA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
LuậtA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Luật Kinh TếA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Luật Kinh TếA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Luật Kinh TếA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)A00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)A00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)A00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Công Nghệ Thông TinA00; A01; C01; D0118Điểm 3 năm học
Công Nghệ Thông TinA00; A01; C01; D0118Điểm 3 học kỳ
Công Nghệ Thông TinA00; A01; C01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung ỨngA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung ỨngA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung ỨngA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Kiến TrúcA00; D01; V00; V0118Điểm 3 năm học
Kiến TrúcA00; D01; V00; V0118Điểm 3 học kỳ
Kiến TrúcA00; D01; V00; V0118Điểm tổ hợp 3 môn
Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Y KhoaA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Y KhoaA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Y KhoaA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Y Học Cổ TruyềnA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Y Học Cổ TruyềnA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Y Học Cổ TruyềnA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Dược HọcA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Dược HọcA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Dược Học (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Dược HọcA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Dược Học (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Dược Học (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Điều DưỡngA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Điều DưỡngA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Điều DưỡngA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Hộ SinhA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Hộ SinhA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Hộ SinhA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Dinh DưỡngA00; B00; D07; D0818Điểm 3 năm học
Dinh DưỡngA00; B00; D07; D0818Điểm 3 học kỳ
Dinh DưỡngA00; B00; D07; D0818Điểm tổ hợp 3 môn
Răng Hàm MặtA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Răng Hàm MặtA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Răng Hàm MặtA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y HọcA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y HọcA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y HọcA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Kỹ Thuật Phục Hồi Chức NăngA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Kỹ Thuật Phục Hồi Chức NăngA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Kỹ Thuật Phục Hồi Chức NăngA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Y Tế Công CộngA00; B00; D07; D0818Điểm 3 năm học
Y Tế Công CộngA00; B00; D07; D0818Điểm 3 học kỳ
Y Tế Công CộngA00; B00; D07; D0818Điểm tổ hợp 3 môn
Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ HànhA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ HànhA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ HànhA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Quản Trị Khách SạnA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Quản Trị Khách SạnA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Quản Trị Khách SạnA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây