Điểm chuẩn vào trường HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2024
Năm 2024, trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng xét tuyển theo 5 phương thức: Xét học bạ THPT, Xét điểm thi tốt nghiệp THPT, Xét điểm ĐGNL ĐH Quốc gia TPHCM, xét điểm SAT, xét tuyển thẳng.
Điểm chuẩn HIU - Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT và học bạ được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản lý Giáo dục | D01; A00; A01; C00 | 16 | |
Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 15 | |
Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 17.75 | |
Tâm lý học | B00; A00; C00; D01 | 15 | |
Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | |
Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 16.25 | |
Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
Kiến Trúc | A00; A01; V00; V01 | 15 | |
Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
Dược học | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Dinh dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Răng hàm mặt | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Y tế công cộng | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học |
Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học |
Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học |
Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây