Điểm chuẩn Đại Học Tài Chính Marketing 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Tai Chinh Marketing nam 2024

Điểm chuẩn vào trường UFM - Đại học Tài chính - Marketing năm 2024

Trường Đại Học Tài Chính Marketing dự kiến tuyển 4.300 chỉ tiêu năm 2024 theo các phương thức: Tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển; Xét tuyển học sinh có kết quả học tập THPT tốt; Xét tuyển kết quả học tập THPT; Xét kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM; Xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT;....

Điểm chuẩn UFM - Đại học Tài chính - Marketing năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được công bố đến các thí sinh ngày 17/8.

Điểm chuẩn Đại Học Tài Chính Marketing năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Tài Chính Marketing năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Tài Chính Marketing năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Tài Chính Marketing - 2024

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24.6
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 25.9
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 21.9
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 25.8
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 24.2
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 24.6
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 24.8
8 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 24.8
9 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 23.6
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 24 Tiếng Anh nhân 2
11 7340405 Hệ thống thông tin quán lý A00; A01; D01; D96 24.4
12 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 24.1
13 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT đặc thù) D01; D72; D78; D96 23.7
14 7810201DT Quản trị khách sạn (CT đặc thù) D01; D72; D78; D96 23.4
15 7810202DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CT đặc thù) D01; D72; D78; D96 22.6
16 7340101_TATP Quản trị kinh doanh (CT Tiếng Anh toàn phần) A00; A01; D01; D96 23.3
17 7340115_TATP Marketing (CT Tiếng Anh toàn phần) A00; A01; D01; D96 26
18 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế (CT Tiếng Anh toàn phần) A00; A01; D01; D96 25.8
19 7340101_TH Quản trị kinh doanh (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 23.4
20 7340115_TH Marketing (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 24.9
21 7340301_TH Kế toán (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 23
22 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 23.1
23 7340120_TH Kinh doanh quốc tế (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 24.7
24 7340116_TH Bất động sản (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 21.1
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 27.5 Diện xét tuyển 1
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 28.5 Diện xét tuyển 1
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 1
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 28.5 Diện xét tuyển 1
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 1
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 27.5 Diện xét tuyển 1
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 1
8 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 1
9 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 1
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 27 Diện xét tuyển 1
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 1
12 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 1
13 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 1
14 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 1
15 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 1
16 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 1
17 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 1
18 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 26.5 Diện xét tuyển 1
19 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 1
20 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 1
21 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 1
22 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 26.5 Diện xét tuyển 1
23 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 1
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
25 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 2
26 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 22 Diện xét tuyển 2
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 25 Diện xét tuyển 2
28 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 23 Diện xét tuyển 2
29 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 23 Diện xét tuyển 2
30 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
31 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25 Diện xét tuyển 2
32 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
33 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 24 Diện xét tuyển 2
34 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 2
35 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
36 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 2
37 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 2
38 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 2
39 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
40 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
41 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
42 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
43 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 22 Diện xét tuyển 2
44 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 2
45 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 2
46 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 2
47 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
48 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 3
49 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 22 Diện xét tuyển 3
50 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 3
51 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 23 Diện xét tuyển 3
52 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 23 Diện xét tuyển 3
53 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
54 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25 Diện xét tuyển 3
55 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
56 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 24 Diện xét tuyển 3
57 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 3
58 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
59 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 3
60 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 3
61 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 3
62 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
63 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
64 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
65 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
66 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 22 Diện xét tuyển 3
67 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 3
68 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 3
69 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 3
70 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
71 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 4
72 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 25 Diện xét tuyển 4
73 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 4
74 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
75 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
76 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
77 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
78 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
79 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 4
80 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
81 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
82 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 4
83 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 4
84 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 4
85 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
86 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 27.5 Diện xét tuyển 4
87 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
88 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 4
89 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
90 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 4
91 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
92 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
93 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 28
94 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 28.8
95 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 27.5
96 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 28.8
97 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 28.5
98 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 28.2
99 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 28
100 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 28.5
101 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 27
102 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 27.2
103 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 27.5
104 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 28
105 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 27.2
106 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 26.5
107 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 26.5
108 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 27
109 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 27.5
110 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 28
111 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 26
112 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 28
113 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 26.8
114 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 26.8
115 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 27.2
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 850
2 7340115 Marketing 920
3 7340116 Bất động sản 700
4 7340120 Kinh doanh quốc tế 900
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng 880
6 7340301 Kế toán 850
7 7310101 Kinh tế 850
8 7380107 Luật kinh tế 780
9 7310108 Toán kinh tế 800
10 7220201 Ngôn ngữ Anh 780
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 850
12 7340205 Công nghệ tài chính 860
13 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 750
14 7810201_DT Quản trị khách sạn 750
15 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 700
16 7340101_TATP Quản trị kinh doanh 700
17 7340115_TATP Marketing 820
18 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế 850
19 7340101_TH Quản trị kinh doanh 700
20 7340115_TH Marketing 800
21 7340301_TH Kế toán 700
22 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng 700
23 7340120_TH Kinh doanh quốc tế 750
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Ưu tiên xét tuyển, xét tuyển thẳng năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Tài Chính Marketing năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com