Điểm chuẩn vào trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2022
Điểm chuẩn Tài chính - Marketing năm 2022 đã được công bố ngày 15/9. Xem chi tiết điểm chuẩn theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, điểm chuẩn học bạ, kết quả thi ĐGNL ĐHQGTPHCM phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Tài Chính Marketing - 2022
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 26.7 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 25.7 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 24.8 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 25.2 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 25.6 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 25.2 | |
9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 24.6 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 23.6 | |
11 | 7340405D | Hệ thống thông tin QL | A00; A01; D01; D96 | 24.5 | |
12 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 22 | Chương trình đặc thù |
13 | 7810201D | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 22 | Chương trình đặc thù |
14 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 22 | Chương trình đặc thù |
15 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 23.5 | Chương trình CLC |
16 | 7340115C | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 25.3 | Chương trình CLC |
17 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 23.8 | Chương trình CLC |
18 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 23.5 | Chương trình CLC |
19 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 24.7 | Chương trình CLC |
20 | 7340116C | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 23 | Chương trình CLC |
21 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 23 | Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần |
22 | 7340115Q | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 25 | Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần |
23 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 24.3 | Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 28.17 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 29 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 29 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 28.07 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 28.03 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 28.8 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 28.6 | |
9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 27.87 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 27.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
11 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 27.2 | |
12 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 26.5 | |
13 | 7810201D | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 26 | |
14 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 26 | |
15 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 27 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
16 | 7340115Q | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
17 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
18 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 27.3 | Chương trình chất lượng cao |
19 | 7340115C | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 27.9 | Chương trình chất lượng cao |
20 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 27.2 | Chương trình chất lượng cao |
21 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 27 | Chương trình chất lượng cao |
22 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 28 | Chương trình chất lượng cao |
23 | 7340116C | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 27 | Chương trình chất lượng cao |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 819 | ||
2 | 7340115 | Marketing | 876 | ||
3 | 7340116 | Bất động sản | 756 | ||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 863 | ||
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 809 | ||
6 | 7340301 | Kế toán | 810 | ||
7 | 7310101 | Kinh tế | 815 | ||
8 | 7380107 | Luật kinh tế | 821 | ||
9 | 7310108 | Toán kinh tế | 749 | ||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 813 | ||
11 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | 781 | ||
12 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 761 | ||
13 | 7810201D | Quản trị khách sạn | 745 | ||
14 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 726 | ||
15 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh | 773 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần | |
16 | 7340115Q | Marketing | 848 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần | |
17 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế | 874 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần | |
18 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | 737 | Chương trình chất lượng cao | |
19 | 7340115C | Marketing | 799 | Chương trình chất lượng cao | |
20 | 7340301C | Kế toán | 756 | Chương trình chất lượng cao | |
21 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng | 761 | Chương trình chất lượng cao | |
22 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | 783 | Chương trình chất lượng cao | |
23 | 7340116C | Bất động sản | 723 | Chương trình chất lượng cao |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Tài Chính Marketing năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com