Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh 2024 chính xác

Điểm chuẩn trường  UFBA - Đại Học Tài Chính Quản Trị Kinh Doanh năm 2024

Trường Đại học Tài chính quản trị kinh doanh tuyển sinh năm 2024 với tổng 900 chỉ tiêu, trong đó trường dành 515 chỉ tiêu xét tuyển kết quả học bạ THPT.

Điểm chuẩn UFBA - Đại Học Tài Chính Quản Trị Kinh Doanh năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét kết quả kỳ thi ĐGNL do ĐHQGHN tổ chức đã được công bố đến các thí sinh ngày 18/8/2024. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật)A00; A01; D01; 00420.5
27340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch)A00; A01; D01; C0415
37340120Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; C1415
47340201Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá)A00; A01; D01; C1415
57340301Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin)A00; A01; D01; C0315
67340302Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)A00; A01; D01; C0315
77340405Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử)A00; A01; D01; C0115

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật)A00; A01; D01; 00424.5
27340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch)A00; A01; D01; C0418
37340120Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; C1418
47340201Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá)A00; A01; D01; C1418
57340301Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin)A00; A01; D01; C0318
67340302Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)A00; A01; D01; C0318
77340405Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử)A00; A01; D01; C0118

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật)Q0018
27340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch)Q0015
37340120Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế)Q0015
47340201Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá)Q0015
57340301Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin)Q0015
67340302Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)Q0015
77340405Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử)Q0015