Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Tây Bắc 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường UTB - Đại học Tây Bắc năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Tây Bắc tuyển sinh theo các phương thức sau: Xét tuyển căn cứ kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; Xét tuyển căn cứ vào kết quả học tập cấp THPT; Xét tuyển kết hợp với điểm thi môn năng khiếu; Tuyển thẳng và Xét tuyển đối với học sinh dự bị đại học của các Trường dự bị đại học.

Điểm chuẩn UTB - Đại học Tây Bắc năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, xét theo học bạ THPT đã được công bố ngày 18/8/2024. Chi tiết được đăng tải bên dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM00; M05; M07; M1323.3
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; A01; C00; D0127.5
37140205Giáo dục Chính trịC00; D01; C19; C2027.78
47140206Giáo dục Thể chấtT00; T03; T04; T0525.57
57140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; A0225.34
67140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; A0223.16
77140211Sư phạm Vật líA00; A01; A02; A0423.96
87140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; A11; D0724.52
97140213Sư phạm Sinh họcB00; A02; D08; B0323.95
107140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; C19; D1428.11
117140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; D14; C0328
127140219Sư phạm Địa líD10; D15; C00; C2027.96
137140231Sư phạm Tiếng AnhD01; A01; D14; D1525.57
147340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; D0115
157340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; D0115
167340301Kế toánA00; A01; A02; D0115
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; A02; D0118.5
187620105Chăn nuôiD08; B00; A02; B0415
197620109Nông họcD08; B00; A02; B0415
207620112Bảo vệ thực vậtD08; B00; A02; B0415
217620205Lâm sinhD08; B00; A02; B0415
227620211Quản lý tài nguyên rừngD08; B00; A02; B0415
237720401Dinh dưỡngA11; B00; B04; C1815
247810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0122
257850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; A0215

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM00; M05; M07; M1321
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; A01; C00; D0127.41
37140205Giáo dục Chính trịC00; D01; C19; C2027.29
47140206Giáo dục Thể chấtT00; T03; T04; T0526.6
57140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; A0227.23
67140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; A0226.95
77140211Sư phạm Vật líA00; A01; A02; A0427.05
87140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; A11; D0727.2
97140213Sư phạm Sinh họcB00; A02; D08; B0326.75
107140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; C19; D1427.95
117140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; D14; C0328
127140219Sư phạm Địa líD10; D15; C00; C2027.79
137140231Sư phạm Tiếng AnhD01; A01; D14; D1527.22
147340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; D0118
157340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; D0118
167340301Kế toánA00; A01; A02; D0118
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; A02; D0125
187620105Chăn nuôiD08; B00; A02; B0418
197620109Nông họcD08; B00; A02; B0418
207620112Bảo vệ thực vậtD08; B00; A02; B0418
217620205Lâm sinhD08; B00; A02; B0418
227620211Quản lý tài nguyên rừngD08; B00; A02; B0418
237720401Dinh dưỡngA11; B00; B04; C1819
247810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0124
257850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; A0218