Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Thái Bình 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TBU - Đại Học Thái Bình năm 2024

Trường Đại học Thái Bình năm 2024 tuyển 1.656 chỉ tiêu theo 5 phương thức: Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQGHN, ĐHQG-HCM, kết quả thi đánh giá tư duy của ĐHBK Hà Nội; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét Học bạ bậc THPT và Xét tuyển theo phương thức kết hợp.

Điểm chuẩn TBU - Đại học Thái Bình năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG TPHCM; Xét kết quả kỳ thi ĐGTD của ĐHBKHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; B00; C14; D0117.5
27310201Chính trị họcA00; B00; C14; D0118
37310206Quan hệ quốc tếA00; B00; C14; D0118
47340101Quản trị kinh doanhA00; B00; C14; D0118
57340201Tài chính - Ngân hàngA00; B00; C14; D0117.5
67340301Kế toánA00; B00; C14; D0117.5
77380101LuậtA00; B00; C14; D0117.5
87480201Công nghệ thông tinA00; B00; C14; D0117
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; B00; C14; D0117
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; B00; C14; D0117

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; B00; C14; D0118
27310201Chính trị họcA00; B00; C14; D0118
37310206Quan hệ quốc tếA00; B00; C14; D0118
47340101Quản trị kinh doanhA00; B00; C14; D0118
57340201Tài chính - Ngân hàngA00; B00; C14; D0118
67340301Kế toánA00; B00; C14; D0118
77380101LuậtA00; B00; C14; D0118
87480201Công nghệ thông tinA00; B00; C14; D0117.5
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; B00; C14; D0117.5
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; B00; C14; D0117.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tế70
27310201Chính trị học70
37310206Quan hệ quốc tế70
47340101Quản trị kinh doanh70
57340201Tài chính - Ngân hàng70
67340301Kế toán75
77380101Luật70
87480201Công nghệ thông tin75
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí75
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử75

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tế700
27310201Chinh trị học700
37310206Quan hệ quốc tế700
47340101Quản trị kinh doanh700
57340201Tài chính - Ngân hàng700
67340301Kế toán700
77380101Luật700
87480201Công nghệ thông tin750
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí750
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử750

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tế60
27310201Chinh trị học60
37310206Quan hệ quốc tế60
47340101Quản trị kinh doanh60
57340201Tài chính - Ngân hàng60
67340301Kế toán60
77380101Luật60
87480201Công nghệ thông tin60
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí70
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử70