Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội 2024, Xem diem chuan Dai hoc Thu Do Ha Noi nam 2024

Điểm chuẩn vào trường HNMU - Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Thủ đô Hà Nội tuyển sinh 29 ngành đại học chính quy theo 4 phương thức xét tuyển: Xét tuyển thẳng; Xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập lớp 12 và Xét chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế bậc 3 trở lên.

Điểm chuẩn HNMU - Đại học Thủ đô Hà Nội 2024 theo điểm thi THPT, học bạ, chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế được công bố đến các thí sinh vào ngày 18/8. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Thủ Đô Hà Nội - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục D78; D14; D01; C00 26.03
2 7140201 Giáo dục Mầm non D96; D90; D72; D01 24.45
3 7140202 Giáo dục Tiểu học D96; D78; D72; D01 26.26
4 7140204 Giáo dục Công dân D84; D66; D78; D96 25.99
5 7140206 Giáo dục Thể chất T09; T10; T05; T08 24
6 7140209 Sư phạm Toán học A01; D07; D90; D01 26.5
7 7140211 Sư phạm Vật lý A01; D07; D90; D11 25.65
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14; D15; D78; D01 26.58
9 7140218 Sư phạm Lịch sử D14; D09; D78; D96 26.18
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D14; D15; D78; D01 26.1
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14; D15; D78; D01 26.25
12 7229030 Văn học D78; D14; D01; C00 27.08
13 7229040 Văn hóa học C00; C20; D01; D14 25.75
14 7310201 Chính trị học C00; D78; D66; D01 24.65
15 7310401 Tâm lý học D96; D14; D01; C00 26.63
16 7310630 Việt Nam học C00; D96; A00; D01 26.36
17 7340101 Quản trị kinh doanh C00; D96; A00; D01 26.62
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 24.49
19 7340403 Quản lý công C00; D96; A00; D01 23.47
20 7380101 Luật C00; D78; D66; D01 26.5
21 7460112 Toán ứng dụng A01; A00; D07; D01 24.68
22 7480201 Công nghệ thông tin A01; A00; D07; D01 23.65
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A01; A00; D07; D01 18.9
24 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng C00; D96; A00; D01 26.86
25 7760101 Công tác xã hội D78; D14; D01; C00 24.87
26 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15; D78; D14; D01 24.88
27 7810201 Quản trị khách sạn D15; D78; D14; D01 24.8
28 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; D01; D07 26.5
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục D78; D14; D01; C00 27.39
2 7140201 Giáo dục Mầm non D96; D90; D72; D01 27.11
3 7140206 Giáo dục Thể chất T09; T10; T05; T08 22.4
4 7140218 Sư phạm Lịch sử D14; D09; D78; D96 28.6
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D14; D15; D78; D01 27.9
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14; D15; D78; D01 27.7
7 7229030 Văn học D78; D14; D01; C00 27.84
8 7229040 Văn hóa học C00; C20; D01; D14 27
9 7310201 Chính trị học C00; D78; D66; D01 26.42
10 7310401 Tâm lý học D96; D14; D01; C00 27.5
11 7310630 Việt Nam học C00; D96; A00; D01 26.91
12 7340101 Quản trị kinh doanh C00; D96; A00; D01 27.49
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 27.68
14 7340403 Quản lý công C00; D96; A00; D01 26.33
15 7380101 Luật C00; D78; D66; D01 27.3
16 7460112 Toán ứng dụng A01; A00; D07; D01 27.57
17 7480201 Công nghệ thông tin A01; A00; D07; D01 27
18 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A01; A00; D07; D01 17.1
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng C00; D96; A00; D01 27.78
20 7760101 Công tác xã hội D78; D14; D01; C00 26.9
21 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15; D78; D14; D01 26.81
22 7810201 Quản trị khách sạn D15; D78; D14; D01 26.62
23 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; D01; D07 27.5
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục 8
2 7140201 Giáo dục Mầm non 9
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 9
4 7140204 Giáo dục Công dân 9
5 7140209 Sư phạm Toán học 9
6 7140211 Sư phạm Vật lý 9
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn 9
8 7140218 Sư phạm Lịch sử 9
9 7220201 Ngôn ngữ Anh 9
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 10
11 7229030 Văn học 9
12 7229040 Văn hóa học 8
13 7310201 Chính trị học 8
14 7310401 Tâm lý học 9
15 7310630 Việt Nam học 8
16 7340101 Quản trị kinh doanh 9
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng 9
18 7340403 Quản lý công 8
19 7380101 Luật 8
20 7460112 Toán ứng dụng 9
21 7480201 Công nghệ thông tin 8
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 8
23 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 9
24 7760101 Công tác xã hội 8
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9
26 7810201 Quản trị khách sạn 8
27 7850201 Bảo hộ lao động 9
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com