Điểm chuẩn vào trường Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2021
Trường đại học thủ đô Hà Nội xét tuyển năm 2021 với 5 phương thức. Điểm sàn của trường năm nay dao động từ 15 đến 19 điểm tùy từng ngành.
Điểm chuẩn Đại học Thủ đô Hà Nội 2021 đã được công bố, theo đó ngành Sư phạm Trung Quốc có điểm chuẩn cao nhất 35.07 điểm. Xem chi tiết phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Thủ Đô Hà Nội - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310201 | Chính trị học | C00; D78; D66; D01 | 22.07 | Thang điểm 40; TTNV <= 4 |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; A00; D90; D01 | 32.25 | Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | D78; D14; D01; C00 | 25.75 | Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
4 | 7140204 | Giáo dục công dân | D14; D15; D78; D01 | 27.5 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
5 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | D78; D14; D01; C00 | 28.42 | Thang điểm 40; TTNV <= 7 |
6 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01; D96; D78; D72 | 26.57 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; D96; D78; D72 | 33.95 | Thang điểm 40; TTNV <= 4 |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D90; D96; A00; D01 | 32.8 | Thang điểm 40; TTNV <= 8 |
9 | 7380101 | Luật | C00; D78; D66; D01 | 32.83 | Thang điểm 40; TTNV <= 6 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15; D78; D01 | 34.55 | Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14; D15; D78; D01 | 35.07 | Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
12 | 7340403 | Quản lí công | D90; D96; A00; D01 | 20.68 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
13 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | D78; D14; D01; C00 | 29 | Thang điểm 40; TTNV <= 4 |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15; D78; C00; D01 | 32.3 | Thang điểm 40; TTNV <= 12 |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15; D78; C00; D01 | 32.33 | Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D90; D96; A00; D01 | 32.4 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14; D15; D78; D01 | 30.1 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14; D15; D78; D01 | 34.43 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
19 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01; D07; D90; D01 | 34.8 | Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
20 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A01; D07; D90; D01 | 29 | Thang điểm 40; TTNV <= 5 |
21 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01; A00; D90; D01 | 24.27 | Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
22 | 7310630 | Việt Nam học | D15; D78; C00; D01 | 23.25 | Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310201 | Chính trị học | C00; D78; D66; D01 | --- | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; A00; D90; D01 | --- | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | D78; D14; D01; C00 | --- | |
4 | 7140204 | Giáo dục công dân | D14; D15; D78; D01 | --- | |
5 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | D78; D14; D01; C00 | --- | |
6 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01; D96; D78; D72 | --- | |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; D96; D78; D72 | --- | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D90; D96; A00; D01 | --- | |
9 | 7380101 | Luật | C00; D78; D66; D01 | --- | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15; D78; D01 | --- | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14; D15; D78; D01 | --- | |
12 | 7340403 | Quản lí công | D90; D96; A00; D01 | --- | |
13 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | D78; D14; D01; C00 | --- | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15; D78; C00; D01 | --- | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15; D78; C00; D01 | --- | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D90; D96; A00; D01 | --- | |
17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14; D15; D78; D01 | --- | |
18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14; D15; D78; D01 | --- | |
19 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01; D07; D90; D01 | --- | |
20 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A01; D07; D90; D01 | --- | |
21 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01; A00; D90; D01 | --- | |
22 | 7310630 | Việt Nam học | D15; D78; C00; D01 | --- |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2022. Xem diem chuan truong Dai hoc Thu Do Ha Noi 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com