Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Thuy Loi (Co so 1) nam 2023

Điểm chuẩn vào trường TLU - Đại học Thủy Lợi năm 2023

Điểm chuẩn TLU - Đại học Thủy Lợi năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh trong tối ngày 22/8. Điểm chuẩn các phương thức: học bạ, điểm thi tốt nghiệp THPT, đánh giá tư duy ĐH Bách khoa Hà Nội được cập nhật phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.89
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24.31
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24.68
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 23.9
5 TLA127 An ninh mạng A00; A01; D01; D07 24.21
6 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; D01; D07 23.04
7 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 24.31
8 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 24.3
9 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 18.15
10 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 21
11 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 22.45
12 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 19.2
13 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.1
14 TLA112 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 23.35
15 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 25.41
16 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 24.39
17 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00; A01; D01; D07 23.72
18 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24.2
19 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.55
20 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 24.91
21 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23.25
22 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25
23 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch vá lữ hành A00; A01; D01; D07 22.75
24 TLA407 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.01
25 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.73
26 TLA409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 23.91
27 TLA410 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 24.49
28 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 18
29 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00; A01; D01; D07 19.15
30 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 18.15
31 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; D07 20.85
32 TLA301 Luật A00; A01; C00; D01 23.72
33 TLA302 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 23.47
34 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 20.05
35 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 20.15
36 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 20.95
37 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 21
38 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 23.24
39 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D07; D04 24.45
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 29.5
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 28.51
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 28.5
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 28.5
5 TLA127 An ninh mạng A00; A01; D01; D07 28.5
6 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 24.75
7 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 27.23
8 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 27.67
9 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 21
10 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 22
11 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 24
12 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 21
13 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 25.5
14 TLA112 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 26
15 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 28
16 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 27.5
17 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00; A01; D01; D07 27
18 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 28.75
19 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.75
20 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 28.75
21 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 26.5
22 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 29.25
23 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 28
24 TLA407 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29.5
25 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 28.76
26 TLA409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 28.76
27 TLA410 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 28
28 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 21.03
29 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00; A01; D01; D07 21.01
30 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 21.02
31 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; D07 22
32 TLA301 Luật A00; A01; C00; D01 29.03
33 TLA302 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 29.5
34 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 22
35 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C02 23
36 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 25
37 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D07 22
38 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 28.5
39 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D07; D04 28.51
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin 62.99
2 TLA116 Hệ thống thông tin 62.26
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm 64.01
4 TLA127 An ninh mạng 60.49
5 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) 51.97
6 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử 50.15
7 TLA123 Kỹ thuật ô tô 50.33
8 TLA112 Kỹ thuật điện 51.01
9 TLA121 Kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa 54.95
10 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 51.61
11 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh 51.83
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com