Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TLU - Đại học Thủy Lợi năm 2024

Trường Đại học Thủy lợi tại Hà Nội tuyển sinh năm 2024 theo 4 phương thức: điểm thi tốt nghiệp, học bạ THPT kết hợp điều kiện ƯTXT, XTT, xét điểm ĐGTD.

Điểm chuẩn TLU - Đại học Thủy Lợi năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét kết quả kỳ thi ĐGTD do ĐHBKHN tổ chức đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1TLA101Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; D01; D0720.5
2TLA102Kỹ thuật tài nguyên nướcA00; A01; D01; D0720.5
3TLA103Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)A00; A01; D01; D0721
4TLA104Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)A00; A01; D01; D0722.5
5TLA105Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy)A00; A01; D01; D0724.06
6TLA106Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0725.25
7TLA107Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; D01; D0720.5
8TLA109Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0721.7
9TLA110Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)A00; A01; D01; D0722.35
10TLA111Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D0723
11TLA112Kỹ thuật điệnA00; A01; D01; D0724.17
12TLA113Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; D0721
13TLA114Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0722.75
14TLA116Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0724.54
15TLA117Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0724.87
16TLA118Kỹ thuật hóa họcA00; B00; D07; C0223.15
17TLA119Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; D0823.14
18TLA120Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0724.83
19TLA121Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D0725.1
20TLA123Kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0724.4
21TLA124Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D0724.59
22TLA126Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0724.2
23TLA127An ninh mạngA00; A01; D01; D0724.17
24TLA128Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minhA00; A01; D01; D0724.26
25TLA201Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D0720.5
26TLA202Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D0720.5
27TLA203Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D0824.82
28TLA204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D07; D0425.42
29TLA301LuậtA00; A01; C00; D0126.03
30TLA302Luật kinh tếA00; A01; C00; D0126.62
31TLA401Kinh tếA00; A01; D01; D0724.73
32TLA402Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0724.68
33TLA403Kế toánA00; A01; D01; D0725.02
34TLA404Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0723.75
35TLA405Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0725.36
36TLA406Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; D01; D09; D1024.21
37TLA407Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0725.31
38TLA408Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0724.88
39TLA409Kiểm toánA00; A01; D01; D0724.68
40TLA410Kinh tế sốA00; A01; D01; D0725

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1TLA101Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; D01; D0720.52
2TLA102Kỹ thuật tài nguyên nướcA00; A01; D01; D0720.5
3TLA103Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)A00; A01; D01; D0721
4TLA104Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)A00; A01; D01; D0721.5
5TLA105Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy)A00; A01; D01; D0725
6TLA106Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0729
7TLA107Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; D01; D0720.52
8TLA109Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0720.51
9TLA110Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)A00; A01; D01; D0722.5
10TLA111Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D0724
11TLA112Kỹ thuật điệnA00; A01; D01; D0725.5
12TLA113Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; D0722
13TLA114Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0723
14TLA116Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0727.67
15TLA117Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0727.09
16TLA118Kỹ thuật hóa họcA00; B00; D07; C0222.51
17TLA119Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; D0823.55
18TLA120Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0726.5
19TLA121Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D0727.75
20TLA123Kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0727.01
21TLA124Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D0727
22TLA126Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0727.16
23TLA127An ninh mạngA00; A01; D01; D0728.23
24TLA128Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minhA00; A01; D01; D0724.51
25TLA201Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D0721.52
26TLA202Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D0720.8
27TLA203Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D0827.25
28TLA204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D07; D0427.75
29TLA301LuậtA00; A01; C00; D0127.5
30TLA302Luật kinh tếA00; A01; C00; D0227.5
31TLA401Kinh tếA00; A01; D01; D0727.26
32TLA402Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.5
33TLA403Kế toánA00; A01; D01; D0727.5
34TLA404Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0725
35TLA405Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0728
36TLA406Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D09; D1026.25
37TLA407Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.8
38TLA408Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0727.75
39TLA409Kiểm toánA00; A01; D01; D0727
40TLA410Kinh tế sốA00; A01; D01; D0726.75

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1TLA105Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy)52.25
2TLA106Công nghệ thông tin61.98
3TLA109Kỹ thuật môi trường50
4TLA112Kỹ thuật điện53.78
5TLA116Hệ thống thông tin54.24
6TLA117Kỹ thuật phần mềm61.02
7TLA118Kỹ thuật hóa học51.13
8TLA119Công nghệ sinh học50
9TLA120Kỹ thuật cơ điện tử59.38
10TLA121Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa56.91
11TLA123Kỹ thuật ô tô55.3
12TLA124Kỷ thuật điện tử - viễn thông55.53
13TLA126Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu53.91
14TLA127An ninh mạng54.21
15TLA128Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh55.03
16TLA203Ngôn ngữ Anh50