Điểm chuẩn vào trường TGU - Đại Học Tiền Giang năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Tiền Giang tổ chức xét tuyển đồng thời theo 04 phương thức tuyển sinh. Trong đó, trường dành 58 % trên tổng chỉ tiêu xét tuyển theo kết quả điểm thi của Kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Điểm chuẩn TGU - Đại học Tiền Giang năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét kết quả điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố. Xem chi tiết phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D78 | 15 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
6 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 20.5 | |
7 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
9 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
10 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
13 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
15 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
16 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D78 | 18.51 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
3 | 7340101 | Quàn trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 18.58 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
6 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 19.13 | |
7 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
9 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
10 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 18.58 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
13 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
15 | 7620112 | Bào vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 18.7 | |
16 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 18.52 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 600 | |
2 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | NL1 | 600 | |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | NL1 | 600 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL1 | 600 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | NL1 | 600 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 600 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | NL1 | 600 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | NL1 | 600 | |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | NL1 | 600 |