Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Tiền Giang 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TGU - Đại Học Tiền Giang năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Tiền Giang tổ chức xét tuyển đồng thời theo 04 phương thức tuyển sinh. Trong đó, trường dành 58 % trên tổng chỉ tiêu xét tuyển theo kết quả điểm thi của Kỳ thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn TGU - Đại học Tiền Giang năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét kết quả điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố. Xem chi tiết phía dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17229040Văn hóa họcC00; D01; D14; D7815
27310101Kinh tếA00; A01; D01; D9015
37340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D9016
47340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9015
57340301Kế toánA00; A01; D01; D9016
67380101LuậtA01; D01; C00; D6620.5
77420201Công nghệ Sinh họcA00; A01; B00; B0815
87480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D07; D9015
97510103Công nghệ Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D07; D9015
107510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D07; D9015
117510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D9015
127510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D9015
137540101Công nghệ Thực phẩmA00; A01; B00; B0815
147620105Chăn nuôiA00; A01; B00; B0815
157620112Bảo vệ thực vậtA00; A01; B00; B0815
167620301Nuôi trồng thủy sảnA00; A01; B00; B0815
177810101Du lịchC00; D01; D14; D7815

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17229040Văn hóa họcC00; D01; D14; D7818.51
27310101Kinh tếA00; A01; D01; D9018
37340101Quàn trị Kinh doanhA00; A01; D01; D9018
47340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9018.58
57340301Kế toánA00; A01; D01; D9018
67380101LuậtA01; D01; C00; D6619.13
77420201Công nghệ Sinh họcA00; A01; B00; B0818
87480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D07; D9018
97510103Công nghệ Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D07; D9018
107510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D07; D9018
117510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D9018.58
127510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D9018
137540101Công nghệ Thực phẩmA00; A01; B00; B0818
147620105Chăn nuôiA00; A01; B00; B0818
157620112Bào vệ thực vậtA00; A01; B00; B0818.7
167620301Nuôi trồng thủy sảnA00; A01; B00; B0818
177810101Du lịchC00; D01; D14; D7818.52

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17480201Công nghệ thông tinNL1600
27510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngNL1600
37510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíNL1600
47510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửNL1600
57510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaNL1600
67540101Công nghệ thực phẩmNL1600
77620105Chăn nuôiNL1600
87620112Bảo vệ thực vậtNL1600
97620301Nuôi trồng thủy sảnNL1600