Điểm chuẩn Đại Học Tiền Giang 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Tien Giang nam 2023

Điểm chuẩn vào trường TGU - Đại Học Tiền Giang năm 2023

Năm 2023, Trường ĐH Tiền Giang tuyển sinh 1.735 chỉ tiêu đào tạo 24 ngành Đại học và 01 ngành Cao đẳng.

Điểm chuẩn TGU - Đại học Tiền Giang năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL ĐHQGHCM đã được công bố đến các thí sinh, xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Tiền Giang năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Tiền Giang năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Tiền Giang năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Tiền Giang - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 17.5
2 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D90 16
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 15
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 15
5 7380101 Luật A01; D01; C00; D66 16.5
6 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; B08 15
7 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 15
8 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; B08 15
9 7420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; B08 15
10 7620112 Báo vệ thực vật A00; A01; B00; B08 15
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07; D90 15
12 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D07; D90 15
13 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D07; D90 15
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 15
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 15
16 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D78 15
17 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D78 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 23.37
2 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D90 21.34
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 23.65
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 20.92
5 7380101 Luật A01; D01; C00; D66 21.6
6 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07; D90 19.5
7 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; B08 20.47
8 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 18
9 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; B08 18
10 7420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; B08 18
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; B08 18
12 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D07; D90 18
13 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D07; D90 18
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 18
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 18
16 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D78 18
17 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D78 18
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ Thực phẩm NL1 603
2 7480201 Công nghệ Thông tin NL1 670
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Tiền Giang năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com