Điểm chuẩn vào trường Đại Học Văn Hiến năm 2022
Điểm chuẩn của trường Đại học Văn Hiến năm 2022 theo 3 phương thức: xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ THPT và ĐGNL TPHCM đã được công bố đến các thí sinh ngày 16/9. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Văn Hiến - 2022
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 22 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C01 | 21.05 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 21 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; C01 | 21.35 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 23 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 22 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 22 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C04 | 21.05 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C04 | 22 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 20.05 | |
11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 22 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 20 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18.35 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; C04 | 22 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 21 | |
16 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; C04 | 21 | |
17 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; C04 | 21 | |
18 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 22 | |
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 23 | |
20 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 22 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 20.25 | |
22 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 20.75 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 22 | |
24 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 21 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 21 | |
26 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 21 | |
27 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 21.05 | |
28 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 5 | Xét tuyển môn Văn |
29 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 5 | Thi tuyển môn cơ sở ngành |
30 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 7 | Thi tuyển môn chuyên ngành. |
31 | 7210208 | Piano | N00 | 5 | Xét tuyển môn Văn |
32 | 7210208 | Piano | N00 | 5 | Thi tuyển môn cơ sở ngành |
33 | 7210208 | Piano | N00 | 7 | Thi tuyển môn chuyên ngành. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
16 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
17 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
18 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | |
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
20 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
22 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
24 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
26 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
27 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 18 | |
28 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 18 | Trúng tuyển môn Văn đạt từ 5.0 điểm cho 3 hình thức và tham dự kỳ thi riêng do Trường tổ chức gồm môn cơ sở và chuyên ngành. |
29 | 7210208 | Piano | N00 | 18 | Trúng tuyển môn Văn đạt từ 5.0 điểm cho 3 hình thức và tham dự kỳ thi riêng do Trường tổ chức gồm môn cơ sở và chuyên ngành. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 550 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C01 | 550 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 550 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; C01 | 550 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 550 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 550 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 550 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C04 | 550 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C04 | 550 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 550 | |
11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 550 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 550 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 550 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; C04 | 550 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 550 | |
16 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; C04 | 550 | |
17 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; C04 | 550 | |
18 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 550 | |
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 550 | |
20 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 550 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 550 | |
22 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 550 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 550 | |
24 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 550 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 550 | |
26 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 550 | |
27 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 550 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com