Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Van Hien nam 2024

Điểm chuẩn vào trường VHU - Đại Học Văn Hiến năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Văn Hiến áp dụng 5 phương thức tuyển sinh đối với 40 ngành đào tạo, bao gồm: Tuyển sinh theo kết quả Học bạ THPT; Tuyển sinh theo kết quả thi Tốt nghiệp THPT; Xét tuyển thẳng theo quy định hiện hành của Bộ GD; Xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-TPHCM và Xét tuyển môn Ngữ văn và Thi tuyển môn cơ sở ngành và Chuyên ngành đối với ngành Thanh nhạc, Piano.

Điểm chuẩn của trường VHU - Đại học Văn Hiến năm 2024 xét điểm thi THPT, học bạ, đánh giá năng lực được cập nhật chi tiết dưới đây.

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Văn Hiến - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15.05
2 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 16
3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 15
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 16.4
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 16
6 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 15.7
7 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 16.2
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 16
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 16.25
10 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 16.2
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 16.5
12 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 16.3
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 16
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 16.05
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 15.35
16 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 15.95
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 16.35
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 15.45
19 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 16.2
21 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 16.2
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D10; D15 16.25
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 16.25
24 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 16.75
25 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 16.1
26 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 17.7
27 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 15.25
28 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 16.4
29 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 16.5
30 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18.75
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 16
32 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 16
33 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 16.25
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 16.25
35 7810201 Quản trị khách sạn A00; c00; D01; C04 16.15
36 7210235 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình A00; D01; V00; H01 18
37 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình A00; D01; V00; H01 18.65
38 7210205 Thanh nhạc N00 17
39 7210208 Piano N00 17
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
2 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
6 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
7 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
10 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
12 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
16 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
19 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
21 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
24 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
25 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
26 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
27 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
28 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
29 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
30 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
32 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
33 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
35 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
36 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
37 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
38 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
39 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
40 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
41 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
42 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
43 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
44 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
45 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
46 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
47 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
48 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
49 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
50 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
51 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
52 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
53 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
54 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
55 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
56 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
57 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
58 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
59 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
60 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
61 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
62 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
63 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
64 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
65 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
66 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
67 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
68 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
69 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
70 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
71 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
72 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
73 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
74 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
75 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
76 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
77 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
78 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
79 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
80 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
81 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
82 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
83 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
84 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
85 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
86 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
87 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
88 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
89 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19.5 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên
90 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
91 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
92 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
93 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
94 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
95 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
96 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
97 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
98 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
99 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
100 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
101 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
102 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
103 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
104 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
105 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
106 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Điểm TBC cả năm L12
107 7340115 Marketing 6 Điểm TBC cả năm L12
108 7340121 Kinh doanh thương mại 6 Điểm TBC cả năm L12
109 7340122 Thương mại điện tử 6 Điểm TBC cả năm L12
110 7340201 Tài chính – Ngân hàng 6 Điểm TBC cả năm L12
111 7340205 Công nghệ tài chính 6 Điểm TBC cả năm L12
112 7340301 Kế toán 6 Điểm TBC cả năm L12
113 7340302 Kiểm toán 6 Điểm TBC cả năm L12
114 7340404 Quản trị nhân lực 6 Điểm TBC cả năm L12
115 7380101 Luật 6 Điểm TBC cả năm L12
116 7420201 Công nghệ sinh học 6 Điểm TBC cả năm L12
117 7480101 Khoa học máy tính 6 Điểm TBC cả năm L12
118 7480201 Công nghệ thông tin 6 Điểm TBC cả năm L12
119 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 6 Điểm TBC cả năm L12
120 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 6 Điểm TBC cả năm L12
121 7520320 Kỹ thuật môi trường 6 Điểm TBC cả năm L12
122 7540101 Công nghệ thực phẩm 6 Điểm TBC cả năm L12
123 7580201 Kỹ thuật xây dựng 6 Điểm TBC cả năm L12
124 7720301 Điều dưỡng 6.5 Điểm TBC cả năm L12; học lực năm lớp 12 đạt loại khá trở lên
125 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Điểm TBC cả năm L12
126 7220203 Ngôn ngữ Pháp 6 Điểm TBC cả năm L12
127 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) 6 Điểm TBC cả năm L12
128 7220209 Ngôn ngữ Nhật 6 Điểm TBC cả năm L12
129 7229030 Văn học 6 Điểm TBC cả năm L12
130 7310101 Kinh tế 6 Điểm TBC cả năm L12
131 7310206 Quan hệ quốc tế 6 Điểm TBC cả năm L12
132 7310301 Xã hội học 6 Điểm TBC cả năm L12
133 7310401 Tâm lý học 6 Điểm TBC cả năm L12
134 7310608 Đông phương học 6 Điểm TBC cả năm L12
135 7310630 Việt Nam học 6 Điểm TBC cả năm L12
136 7320104 Truyền thông đa phương tiện 6 Điểm TBC cả năm L12
137 7320108 Quan hệ công chúng 6 Điểm TBC cả năm L12
138 7810101 Du lịch 6 Điểm TBC cả năm L12
139 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6 Điểm TBC cả năm L12
140 7810201 Quản trị khách sạn 6 Điểm TBC cả năm L12
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin 611
2 7480101 Khoa học máy tính 611
3 7320104 Truyền thông đa phương tiện 611
4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 611
5 7340101 Quản trị kinh doanh 611
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 611
7 7340301 Kế toán 611
8 7380101 Luật 611
9 7340122 Thương mại điện tử 611
10 7310101 Kinh tế 611
11 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 611
12 7420201 Công nghệ sinh học 611
13 7540101 Công nghệ thực phẩm 611
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 611
15 7810201 Quản trị khách sạn 611
16 7810101 Du lịch 611
17 7310301 Xã hội học 611
18 7310401 Tâm lý học 611
19 7320108 Quan hệ công chúng 611
20 7229030 Văn học 611
21 7310630 Việt Nam học 611
22 7220201 Ngôn ngữ Anh 611
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật 611
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 611
25 7220203 Ngôn ngữ Pháp 611
26 7310608 Đông phương học 611
27 7520320 Kỹ thuật môi trường 611
28 7720301 Điều dưỡng 611
29 7340121 Kinh doanh thương mại 611
30 7340205 Công nghệ tài chính 611
31 7340404 Quản trị nhân lực 611
32 7340302 Kiểm toán 611
33 7340115 Marketing 611
34 7580201 Kỹ thuật xây dựng 611
35 7310206 Quan hệ quốc tế 611
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com