Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Hiến 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường VHU - Đại Học Văn Hiến năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Văn Hiến áp dụng 5 phương thức tuyển sinh đối với 40 ngành đào tạo, bao gồm: Tuyển sinh theo kết quả Học bạ THPT; Tuyển sinh theo kết quả thi Tốt nghiệp THPT; Xét tuyển thẳng theo quy định hiện hành của Bộ GD; Xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-TPHCM và Xét tuyển môn Ngữ văn và Thi tuyển môn cơ sở ngành và Chuyên ngành đối với ngành Thanh nhạc, Piano.

Điểm chuẩn của trường VHU - Đại học Văn Hiến năm 2024 xét điểm thi THPT, học bạ, đánh giá năng lực được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210205Thanh nhạcN0017
27210208PianoN0017
37210235Đạo diễn điện ảnh, truyền hìnhA00; D01; V00; H0118
47210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhA00; D01; V00; H0118.65
57220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D10; D1516.2
67220203Ngôn ngữ PhápA01; D01; D10; D1516.2
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D10; D1516.25
87220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D10; D1516.25
97229030Văn họcC00; D01; D14; D1516.75
107310101Kinh tếA00; A01; C04; D0116.1
117310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1517.7
127310301Xã hội họcA00; C00; C04; D0115.25
137310401Tâm lý họcA00; B00; C00; D0116.4
147310608Đông phương họcA01; D01; C00; D1516.5
157310630Việt Nam họcC00; D01; D14; D1518.75
167320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C01; D0116
177320108Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D1516
187340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0115.05
197340115MarketingA00; A01; C04; D0116
207340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C04; D0115
217340122Thương mại điện tửA00; A01; C04; D0116.4
227340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D0116
237340205Công nghệ tài chínhA00; A01; C04; D0115.7
247340301Kế toánA00; A01; C04; D0116.2
257340302Kiểm toánA00; A01; C02; D0116
267340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C04; D0116.25
277380101LuậtA00; A01; C04; D0116.2
287420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; D0716.5
297480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0116.3
307480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0116
317510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C04; D0116.05
327520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0115.35
337520320Kỹ thuật môi trườngA00; A02; B00; D0715.95
347540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0716.35
357580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0715.45
367720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0719
377810101Du lịchA00; C00; C04; D0116.25
387810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C04; D0116.25
397810201Quản trị khách sạnA00; c00; D01; C0416.15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
27220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
37220201Ngôn ngữ Anh6Điểm TBC cả năm L12
47220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
57220203Ngôn ngữ PhápA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
67220203Ngôn ngữ PhápA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
77220203Ngôn ngữ PhápA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
87220203Ngôn ngữ Pháp6Điểm TBC cả năm L12
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc)A01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
107220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc)A01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
117220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc)A01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
127220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc)6Điểm TBC cả năm L12
137220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
147220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
157220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
167220209Ngôn ngữ Nhật6Điểm TBC cả năm L12
177229030Văn họcC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
187229030Văn họcC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
197229030Văn họcC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
207229030Văn học6Điểm TBC cả năm L12
217310101Kinh tếA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
227310101Kinh tếA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
237310101Kinh tếA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
247310101Kinh tế6Điểm TBC cả năm L12
257310206Quan hệ quốc tế6Điểm TBC cả năm L12
267310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
277310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
287310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
297310301Xã hội học6Điểm TBC cả năm L12
307310301Xã hội họcA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
317310301Xã hội họcA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
327310301Xã hội họcA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
337310401Tâm lý họcA00; B00; C00; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
347310401Tâm lý học6Điểm TBC cả năm L12
357310401Tâm lý họcA00; B00; C00; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
367310401Tâm lý họcA00; B00; C00; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
377310608Đông phương họcA01; D01; C00; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
387310608Đông phương học6Điểm TBC cả năm L12
397310608Đông phương họcA01; D01; C00; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
407310608Đông phương họcA01; D01; C00; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
417310630Việt Nam họcC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
427310630Việt Nam học6Điểm TBC cả năm L12
437310630Việt Nam họcC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
447310630Việt Nam họcC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
457320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
467320104Truyền thông đa phương tiện6Điểm TBC cả năm L12
477320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
487320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
497320108Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
507320108Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
517320108Quan hệ công chúng6Điểm TBC cả năm L12
527320108Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
537340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
547340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
557340101Quản trị kinh doanh6Điểm TBC cả năm L12
567340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
577340115MarketingA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
587340115MarketingA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
597340115MarketingA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
607340115Marketing6Điểm TBC cả năm L12
617340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
627340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
637340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
647340121Kinh doanh thương mại6Điểm TBC cả năm L12
657340122Thương mại điện tửA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
667340122Thương mại điện tửA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
677340122Thương mại điện tửA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
687340122Thương mại điện tử6Điểm TBC cả năm L12
697340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
707340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
717340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
727340201Tài chính – Ngân hàng6Điểm TBC cả năm L12
737340205Công nghệ tài chính6Điểm TBC cả năm L12
747340205Công nghệ tài chínhA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
757340205Công nghệ tài chínhA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
767340205Công nghệ tài chínhA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
777340301Kế toán6Điểm TBC cả năm L12
787340301Kế toánA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
797340301Kế toánA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
807340301Kế toánA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
817340302Kiểm toánA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
827340302Kiểm toán6Điểm TBC cả năm L12
837340302Kiểm toánA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
847340302Kiểm toánA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
857340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
867340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
877340404Quản trị nhân lực6Điểm TBC cả năm L12
887340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
897380101LuậtA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
907380101LuậtA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
917380101Luật6Điểm TBC cả năm L12
927380101LuậtA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
937420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
947420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
957420201Công nghệ sinh học6Điểm TBC cả năm L12
967420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
977480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
987480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
997480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1007480101Khoa học máy tính6Điểm TBC cả năm L12
1017480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
1027480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1037480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1047480201Công nghệ thông tin6Điểm TBC cả năm L12
1057510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
1067510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1077510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1087510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng6Điểm TBC cả năm L12
1097520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông6Điểm TBC cả năm L12
1107520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
1117520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1127520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1137520320Kỹ thuật môi trường6Điểm TBC cả năm L12
1147520320Kỹ thuật môi trườngA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
1157520320Kỹ thuật môi trườngA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1167520320Kỹ thuật môi trườngA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1177540101Công nghệ thực phẩm6Điểm TBC cả năm L12
1187540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
1197540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1207540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1217580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1227580201Kỹ thuật xây dựng6Điểm TBC cả năm L12
1237580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0718ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
1247580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1257720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1267720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1277720301Điều dưỡng6.5Điểm TBC cả năm L12; học lực năm lớp 12 đạt loại khá trở lên
1287720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0719.5ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên
1297810101Du lịchA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
1307810101Du lịchA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1317810101Du lịch6Điểm TBC cả năm L12
1327810101Du lịchA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1337810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1347810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
1357810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1367810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành6Điểm TBC cả năm L12
1377810201Quản trị khách sạn6Điểm TBC cả năm L12
1387810201Quản trị khách sạnA00; C00; D01; C0418ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
1397810201Quản trị khách sạnA00; C00; D01; C0418ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
1407810201Quản trị khách sạnA00; C00; D01; C0418ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh611
27220203Ngôn ngữ Pháp611
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc611
47220209Ngôn ngữ Nhật611
57229030Văn học611
67310101Kinh tế611
77310206Quan hệ quốc tế611
87310301Xã hội học611
97310401Tâm lý học611
107310608Đông phương học611
117310630Việt Nam học611
127320104Truyền thông đa phương tiện611
137320108Quan hệ công chúng611
147340101Quản trị kinh doanh611
157340115Marketing611
167340121Kinh doanh thương mại611
177340122Thương mại điện tử611
187340201Tài chính - Ngân hàng611
197340205Công nghệ tài chính611
207340301Kế toán611
217340302Kiểm toán611
227340404Quản trị nhân lực611
237380101Luật611
247420201Công nghệ sinh học611
257480101Khoa học máy tính611
267480201Công nghệ thông tin611
277510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng611
287520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông611
297520320Kỹ thuật môi trường611
307540101Công nghệ thực phẩm611
317580201Kỹ thuật xây dựng611
327720301Điều dưỡng611
337810101Du lịch611
347810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành611
357810201Quản trị khách sạn611