Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TUCST - Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024

Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 tuyển sinh theo các phương thức: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét kết quả học tập cấp THPT; Xét tuyển thẳng; Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy;...

Điểm chuẩn TUCST - Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 Xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc năm 2023; Xét kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG HCM; ĐGTD của ĐHBKHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM01; M02; M03; M0727.43
27140202Giáo dục Tiểu họcM00; A01; D01; C0027
37140206Giáo dục Thể chấtT00; T03; T05; T0826.5
47140210Sư phạm Tin họcA00; A16; C15; D0124
57210104Đồ họaH0015
67210205Thanh nhạcN0015
77210404Thiết kế thời trangH0015
87220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6615
97229042Quản lý văn hóaC00; C15; C20; D6615
107310205Quản lý Nhà nướcC00; C15; C20; D6615
117320106Công nghệ truyền thôngC00; C15; A16; D6615
127320201Thông tin - Thư việnC00; D78; C20; D6615
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường họcC00; D78; C20; D6615
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữC00; D78; C20; D6615
157380101LuậtC00; D78; C20; D6615
167760101Công tác Xã hộiC00; C15; C20; D6615
177810101Du lịchC00; D78; C20; D6615
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D78; C20; C1515
197810201Quản trị khách sạnC15; D78; C20; D6615
207810301Quản lý Thể dục thể thaoT00; T03; T05; T0815
217810302Huấn luyện thể thaoT00; T03; T05; T0815

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM01; M02; M03; M0726.9
27140202Giáo dục Tiểu họcM00; A01; D01; C0027.4
37140206Giáo dục Thể chấtT00; T03; T05; T0826.8
47140210Sư phạm Tin họcA00; A16; C15; D0126.49
57210104Đồ họaH0016.5
67210205Thanh nhạcN0016.5
77210404Thiết kế thời trangH0016.5
87220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6616.5
97229042Quản lý văn hóaC00; C15; C20; D6616.5
107310205Quản lý Nhà nướcC00; C15; C20; D6616.5
117320106Công nghệ truyền thôngC00; C15; A16; D6616.5
127320201Thông tin - Thư viện16.5
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường họcC00; D78; C20; D6616.5
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữC00; D78; C20; D6616.5
157380101LuậtC00; D78; C20; D6616.5
167760101Công tác Xã hộiC00; C15; C20; D6616.5
177810101Du lịchC00; D78; C20; D6616.5
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D78; C20; C1516.5
197810201Quản trị khách sạnC15; D78; C20; D6616.5
207810301Quản lý Thể dục thể thaoT00; T03; T05; T0816.5
217810302Huấn luyện thể thaoT00; T03; T05; T0816.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non27
27140202Giáo dục Tiểu học27
37140206Giáo dục Thể chất26.5
47140210Sư phạm Tin học24
57210104Đồ họa15
67210205Thanh nhạc15
77210404Thiết kế thời trang15
87220201Ngôn ngữ Anh15
97229042Quản lý văn hóa15
107310205Quản lý Nhà nước15
117320106Công nghệ truyền thông15
127320201Thông tin - Thư viện15
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học15
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ15
157380101Luật15
167760101Công tác Xã hội15
177810101Du lịch15
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15
197810201Quản trị khách sạn15
207810301Quản lý Thể dục thể thao15
217810302Huấn luyện thể thao15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non27
27140202Giáo dục Tiểu học27
37140206Giáo dục Thể chất26.5
47140210Sư phạm Tin học24
57210104Đồ họa15
67210205Thanh nhạc15
77210404Thiết kế thời trang15
87220201Ngôn ngữ Anh15
97229042Quản lý văn hóa15
107310205Quản lý Nhà nước15
117320106Công nghệ truyền thông15
127320201Thông tin - Thư viện15
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học15
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ15
157380101Luật15
167760101Công tác Xã hội15
177810101Du lịch15
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15
197810201Quản trị khách sạn15
207810301Quản lý Thể dục thể thao15
217810302Huấn luyện thể thao15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non27
27140202Giáo dục Tiểu học27
37140206Giáo dục Thể chất26.5
47140210Sư phạm Tin học24
57210104Đồ họa15
67210205Thanh nhạc15
77210404Thiết kế thời trang15
87220201Ngôn ngữ Anh15
97229042Quản lý văn hóa15
107310205Quản lý Nhà nước15
117320106Công nghệ truyền thông15
127320201Thông tin - Thư viện15
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học15
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ15
157380101Luật15
167760101Công tác Xã hội15
177810101Du lịch15
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15
197810201Quản trị khách sạn15
207810301Quản lý Thể dục thể thao15
217810302Huấn luyện thể thao15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM01; M02; M03; M0727Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
27140202Giáo dục Tiểu họcM00; A01; D01; C0025.8Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
37140206Giáo dục Thể chấtT00; T03; T05; T0826.5Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
47140210Sư phạm Tin họcA00; A16; C15; D0124Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
57210104Đồ họaH0015Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
67210205Thanh nhạcN0015Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
77210404Thiết kế thời trangH0015Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
87220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
97229042Quản lý văn hóaC00; C15; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
107310205Quản lý Nhà nướcC00; C15; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
117320106Công nghệ truyền thôngC00; C15; A16; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
127320201Thông tin - Thư viện15Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường họcC00; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữC00; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
157380101LuậtC00; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
167760101Công tác Xã hộiC00; C15; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
177810101Du lịchC00; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D78; C20; C1515Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
197810201Quản trị khách sạnC15; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
207810301Quản lý Thể dục thể thaoT00; T03; T05; T0815Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
217810302Huấn luyện thể thaoT00; T03; T05; T0815Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023