Điểm chuẩn vào trường TUCST - Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 tuyển sinh theo các phương thức: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét kết quả học tập cấp THPT; Xét tuyển thẳng; Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy;...
Điểm chuẩn TUCST - Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 Xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc năm 2023; Xét kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG HCM; ĐGTD của ĐHBKHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 27.43 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 27 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 24 | |
5 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | |
6 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 15 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
15 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 15 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 15 | |
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 26.9 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 27.4 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.8 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 26.49 | |
5 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 16.5 | |
6 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 16.5 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 16.5 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 16.5 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 16.5 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
15 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 16.5 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 16.5 | |
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 27 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
5 | 7210104 | Đồ họa | 15 | ||
6 | 7210205 | Thanh nhạc | 15 | ||
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 15 | ||
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 | ||
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 15 | ||
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
15 | 7380101 | Luật | 15 | ||
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 | ||
17 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 27 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
5 | 7210104 | Đồ họa | 15 | ||
6 | 7210205 | Thanh nhạc | 15 | ||
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 15 | ||
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 | ||
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 15 | ||
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
15 | 7380101 | Luật | 15 | ||
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 | ||
17 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 27 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
5 | 7210104 | Đồ họa | 15 | ||
6 | 7210205 | Thanh nhạc | 15 | ||
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 15 | ||
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 | ||
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 15 | ||
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
15 | 7380101 | Luật | 15 | ||
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 | ||
17 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 27 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 25.8 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 24 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
5 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
6 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | |
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
15 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |