Điểm chuẩn vào trường TUCST - Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2025
Điểm chuẩn TUCST - Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2025 đã được công bố đến các thí sinh trước 16h10 ngày 22/8.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 27.43 | |
Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 27 | |
Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | |
Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 24 | |
Đồ họa | H00 | 15 | |
Thanh nhạc | N00 | 15 | |
Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 15 | |
Thông tin - Thư viện | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 15 | |
Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 15 | |
Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 26.9 | |
Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 27.4 | |
Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.8 | |
Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 26.49 | |
Đồ họa | H00 | 16.5 | |
Thanh nhạc | N00 | 16.5 | |
Thiết kế thời trang | H00 | 16.5 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |
Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 16.5 | |
Thông tin - Thư viện | 16.5 | ||
Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
Luật | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 16.5 | |
Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 16.5 | |
Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |
Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | 27 | ||
Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
Sư phạm Tin học | 24 | ||
Đồ họa | 15 | ||
Thanh nhạc | 15 | ||
Thiết kế thời trang | 15 | ||
Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
Quản lý văn hóa | 15 | ||
Quản lý Nhà nước | 15 | ||
Công nghệ truyền thông | 15 | ||
Thông tin - Thư viện | 15 | ||
Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
Luật | 15 | ||
Công tác Xã hội | 15 | ||
Du lịch | 15 | ||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
Quản trị khách sạn | 15 | ||
Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
Huấn luyện thể thao | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | 27 | ||
Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
Sư phạm Tin học | 24 | ||
Đồ họa | 15 | ||
Thanh nhạc | 15 | ||
Thiết kế thời trang | 15 | ||
Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
Quản lý văn hóa | 15 | ||
Quản lý Nhà nước | 15 | ||
Công nghệ truyền thông | 15 | ||
Thông tin - Thư viện | 15 | ||
Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
Luật | 15 | ||
Công tác Xã hội | 15 | ||
Du lịch | 15 | ||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
Quản trị khách sạn | 15 | ||
Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
Huấn luyện thể thao | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | 27 | ||
Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
Sư phạm Tin học | 24 | ||
Đồ họa | 15 | ||
Thanh nhạc | 15 | ||
Thiết kế thời trang | 15 | ||
Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
Quản lý văn hóa | 15 | ||
Quản lý Nhà nước | 15 | ||
Công nghệ truyền thông | 15 | ||
Thông tin - Thư viện | 15 | ||
Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
Luật | 15 | ||
Công tác Xã hội | 15 | ||
Du lịch | 15 | ||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
Quản trị khách sạn | 15 | ||
Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
Huấn luyện thể thao | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 27 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 25.8 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 24 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Đồ họa | H00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Thanh nhạc | N00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Thiết kế thời trang | H00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Thông tin - Thư viện | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | |
Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây