Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HCMUC - Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Văn hóa TPHCM tuyển sinh theo các phương thức: Xét tuyển từ điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT; Thi tuyển kết hợp với xét tuyển.

Điểm chuẩn HCMUC - Đại học Văn hóa TPHCM năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT và Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) đã được công bố đến các thí sinh ngày 17/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220112Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC00; D01; D09; D1522
27229040ANgành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt NamC00; D01; D09; D1525.5
37229040BNgành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóaC00; D01; D09; D1526.3
47229040CNgành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóaC00; D01; D09; D1527.85
57229042ANgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hộiC00; D01; D09; D1525.85
67229042BNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịchC00; D01; D09; D1525.25
77229042CNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuậtC00; D01; D09; D1522.5
87229042DNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịchC00; D01; D09; D1527.25
97320201Ngành Thông tin - Thư việnC00; D01; D09; D1524
107320305Ngành Bảo tàng họcC00; D01; D09; D1523.5
117320402Ngành Kinh doanh xuất bản phẩmC00; D01; D10; D1525.3
127810101Ngành Du lịchC00; D01; D10; D1526.75
137810103ANgành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hànhC00; D01; D10; D1527
147810103BNgành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịchC00; D01; D10; D1526.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220112Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC00; D01; D09; D1526
27229040ANgành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt NamC00; D01; D09; D1526
37229040BNgành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóaC00; D01; D09; D1526.5
47229040CNgành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóaC00; D01; D09; D1527.5
57229042ANgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hộiC00; D01; D09; D1526.4
67229042BNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịchC00; D01; D09; D1525.75
77229042CNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuậtC00; D01; D09; D1522.03
87229042DNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịchC00; D01; D09; D1527
97320201Ngành Thông tin - Thư việnC00; D01; D09; D1524.75
107320305Ngành Bảo tàng họcC00; D01; D09; D1525
117320402Ngành Kinh doanh xuất bản phẩmC00; D01; D10; D1526
127810101Ngành Du lịchC00; D01; D10; D1526.5
137810103ANgành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hànhC00; D01; D10; D1526.5
147810103BNgành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịchC00; D01; D10; D1526.2