Điểm chuẩn vào trường VTTU - Đại Học Võ Trường Toản năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Võ Trường Toản tuyển sinh theo các phương thức sau: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8); Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với kết quả học tập cấp THPT (học bạ) để xét tuyển; Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với chứng chỉ ngoại ngữ để xét tuyển;...
Điểm chuẩn VTTU - ĐH Võ Trưởng Toản năm 2024 xét điểm thi TN THPT, học bạ, xét tuyển kết hợp được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A01; C00; D01; C20 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C03 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7720101 | Y khoa | B00; A02; B03; D08 | 22.5 | |
10 | 7720201 | Dược học | B00; A00; C02; D07 | 21 | |
11 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | B00; A02; B03; D08 | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; C00; D01; C20 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C03 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
9 | 7720101 | Y khoa | B00; A02; B03; D08 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên |
10 | 7720201 | Dược học | B00; A00; C02; D07 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên |
11 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | B00; A02; B03; D08 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
2 | 7720101 | Y khoa | B00; A02; B03; D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ |
3 | 7720201 | Dược học | D07 | 21 | Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
4 | 7720201 | Dược học | B00; A00; C02; D07 | 21 | Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ |
5 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
6 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | B00; A02; B03; D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ |