Điểm chuẩn vào trường Đại học Y Dược TPHCM năm 2023
Năm 2023, trường Đại học Y dược TPHCM tuyển 2.403 chỉ tiêu và sử dụng 4 phương thức xét tuyển. Đối với phương thức xét tuyển dựa trên kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023, trường không sử dụng điểm thi được bảo lưu từ Kỳ thi tốt nghiệp THPT, THPT quốc gia các năm trước để xét tuyển.
Điểm chuẩn Đại học Y dược TPHCM năm 2023 đã được công bố vào ngày 23/8 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2023. Xem chi tiết diểm chuẩn phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Y Dược TPHCM - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.34 | |
2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.1 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | A00; B00 | 22.65 | |
4 | 7720110_02 | Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 23.45 | |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.54 | |
6 | 7720115_02 | Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 23.5 | |
7 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 25.5 | |
8 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 24 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00 | 23.15 | |
10 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 21.6 | |
11 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | A00; B00 | 23.88 | |
12 | 7720301_05 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 21.95 | |
13 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00 | 21.35 | |
14 | 7720302_02 | Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 23 | |
15 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00 | 23.4 | |
16 | 7720401_02 | Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 21.45 | |
17 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.96 | |
18 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 26.75 | |
19 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | A00; B00 | 24.54 | |
20 | 7720502_02 | Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 22.55 | |
21 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 24.59 | |
22 | 7720601_02 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 23.2 | |
23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 23.85 | |
24 | 7720602_02 | Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 22.05 | |
25 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 23.35 | |
26 | 7720603_02 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 23.33 | |
27 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 19 | |
28 | 7720701_02 | Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 19 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com