Điểm chuẩn vào trường Đại Học Y khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2023
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh trong chiều ngày 22/8.
Lưu ý:
- Mã ngành có chữ “TP”: Thí sinh thường trú tại Thành phố Hồ Chí Minh.
- Mã ngành có chữ “TQ”: Thí sinh thường trú ngoài Thành phố Hồ Chí Minh.
- Điểm trúng tuyển: Tổ hợp điểm B00, tổng điểm được tính theo thang điểm 30.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 25.9 | |
2 | 7720101TQ | Y khoa | B00 | 26.31 | |
3 | 7720201TP | Dược học | B00 | 25.28 | |
4 | 7720201TQ | Dược học | B00 | 25.25 | |
5 | 7720301TP | Điểu dưỡng | B00 | 22.4 | |
6 | 7720301TQ | Điểu dưỡng | B00 | 22.4 | |
7 | 7720401TP | Dinh dưỡng | B00 | 22.25 | |
8 | 7720401TQ | Dinh dưỡng | B00 | 21.8 | |
9 | 7720501TP | Răng Hàm Mặt | B00 | 26 | |
10 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.28 | |
11 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.54 | |
12 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.47 | |
13 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.45 | |
14 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.61 | |
15 | 7720603TP | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23.15 | |
16 | 7720603TQ | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23.09 | |
17 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 23.75 | |
18 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 23.57 | |
19 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 18.85 | |
20 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 18.35 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com