Điểm chuẩn vào trường Đại Học Y tế Công Cộng năm 2023
Điểm chuẩn Đại học Y tế Công Cộng năm 2023 theo các phương thức đã được công bố ngày 22/8 theo các phương thức: xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023, xét theo kết quả học tập cấp THPT (học bạ), kết quả đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023. Xem chi tiết phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Y Tế Công Cộng - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A01; D07 | 20 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; D01; A01 | 21.8 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 16.15 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 19.5 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 19 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; D01; D07 | 16 | |
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | B00; A00; A01; D01 | 16.45 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A01; D07 | 27.5 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; D01; A01 | 26.2 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 25 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 25 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 24 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; D01; D07 | 19.1 | |
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | B00; A00; A01; D01 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 16 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com