Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Su Pham - Dai Hoc Thai Nguyen nam 2024

Điểm chuẩn vào trường TNUE - Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên sử dụng 07 phương thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng; Xét học bạ; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội và trường ĐH Sư phạm Hà Nội; Xét học bạ kết hợp thi năng khiếu;...

Điểm chuẩn TNUE Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2024 theo điểm thi THPT, xét học bạ kết hợp năng khiếu được câp nhật chi tiết phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00; C19; C20; D66 23.95
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 25.9
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 28.31
4 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 25.25
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 26.37
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 24.22
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 26.02
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D01; D07 26.17
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 25.51
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14 28.56
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 28.6
12 7140219 Sư phạm Địa lí C00; C04; D01; D10 28.43
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 26.87
14 7140247 Sư phạm Khoa học Tự nhiên A00; B00 25.19
15 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí C00; D14; D15 28.27
16 7140101 Giáo dục học C14; C19; C20; D66 26.62
17 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 27.08
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 28.75
2 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D01; D07 28.35
3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 28.35
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 28.15
5 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 27.85
6 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 27.75
7 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 27.75
8 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D01; D10 27.75
9 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 27.5
10 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 27.2
11 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; D14; D15 27.15
12 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 27.1
13 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 27.07
14 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 27.03
15 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20; D66 26.83
16 7140101 Giáo dục học C14; C19; C20; D66 26.75
17 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 25.65
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học Q00 23
2 7140218 Sư phạm Lịch sử Q00 22.3
3 7140212 Sử phạm Hóa học Q00 21
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn Q00 20.4
5 7140202 Giáo dục Tiểu học Q00 20.35
6 7140211 Sư phạm Vật lý Q00 19.5
7 7140205 Giáo dục Chính trị Q00 19.25
8 7140219 Sư phạm Địa lý Q00 19
9 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Q00 18.75
10 7140213 Sư phạm Sinh học Q00 18
11 7140210 Sư phạm Tin học Q00 17
12 7140101 Giáo dục học Q00 16.5
13 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý Q00 16.5
14 7310403 Tâm lý học giáo dục Q00 16.5
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00; C19; C20; D66 25.39 Xét học bạ kết hợp năng khiếu
2 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 25.52 Xét học bạ kết hợp năng khiếu
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com