Điểm chuẩn vào trường TNUE - Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên sử dụng 07 phương thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng; Xét học bạ; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội và trường ĐH Sư phạm Hà Nội; Xét học bạ kết hợp thi năng khiếu;...
Điểm chuẩn TNUE Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2024 theo điểm thi THPT, xét điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu; Xét học bạ THPT; Xét kết hợp học bạ THPT với năng khiếu; Xét điểm thi đánh giá đầu vào V-SAT của Đại học Thái Nguyên; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHSP HN đã được câp nhật chi tiết phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C14; C19; C20; D66 | 26.62 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C19; C20; D66 | 23.95 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 25.9 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20 | 28.31 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | B03; C00; C14; C20 | 25.25 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 26.37 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 24.22 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D01 | 26.02 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D01; D07 | 26.17 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 25.51 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | 28.56 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 28.6 | |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C00; C04; D01; D10 | 28.43 | |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D15 | 26.87 | |
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; B00 | 25.19 | |
16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; D14; D15 | 28.27 | |
17 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C14; C20 | 27.08 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C14; C20; D66 | 27.2 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 27.55 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20 | 27.75 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 29.2 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 27.65 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D01 | 28.53 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 28.9 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B02; B08 | 28.15 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | 27.92 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 27.95 | |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04: D01; D10 | 28 | |
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; B00; B08 | 28 | |
13 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; D14; D15 | 27.53 | |
14 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C14; C20 | 27.44 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 17.75 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 19.95 | ||
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 17.5 | ||
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 21.05 | ||
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 17.45 | ||
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 20.9 | ||
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 20.5 | ||
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 20.45 | ||
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 22 | ||
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 21.4 | ||
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 19.85 | ||
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.5 | ||
13 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 20.6 | ||
14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 19.6 | ||
15 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 18.85 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C19; C20; D66 | 25.39 | Xét học bạ kết hợp năng khiếu |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07:M10 | 23.95 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | B03; C00; C14; C20 | 25.52 | Xét học bạ kết hợp năng khiếu |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T06 | 25.25 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 17.75 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 19.95 | ||
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 17.5 | ||
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 21.05 | ||
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 17.45 | ||
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 20.9 | ||
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 20.5 | ||
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh hục | 20.45 | ||
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 22 | ||
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 21.4 | ||
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 19.85 | ||
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.5 | ||
13 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 20.6 | ||
14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 19.6 | ||
15 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 18.85 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Q00; A00; A01; D01 | 22.5 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Q00; A00; A01; D01 | 21.55 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | Q00; A00; B00; D07 | 26.83 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | Q00; A00; B00; B02; B08 | 23 | |
5 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Q00; C00; C04; D01; D10 | 21.5 | |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | Q00: A00; A01; B00; B08 | 20.95 |