Điểm chuẩn vào Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2024
Năm 2024, tổng chỉ tiêu tuyển sinh của Học viện Cảnh sát nhân dân là 530 chỉ tiêu tuyển sinh đào tạo nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Nam: 477; Nữ: 53); theo từng phương thức tuyển sinh, địa bàn và giới tính.
Điểm chuẩn Học viện Cảnh sát Nhân dân 2024 được công bố đến các thí sinh vào ngày 20/8, xem chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 24.65 | Nữ, vùng 3, bài thi CA2 |
2 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 24.31 | Nữ, vùng 1, bài thi CA1 |
3 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 19.23 | Nam, vùng 8, bài thi CA1 |
4 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.52 | Nam, vùng 1, bài thi CA2 |
5 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 20.67 | Nam, vùng 8, bài thi CA2 |
6 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 24.52 | Nữ, vùng 1, bài thi CA2 |
7 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 18.02 | Nữ, vùng 8, bài thi CA2 |
8 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.12 | Nam, vùng 2, bài thi CA1 |
9 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 22.41 | Nữ, vùng 2, bài thi CA1 |
10 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.48 | Nam, vùng 2, bài thi CA2 |
11 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 23.76 | Nữ, vùng 2, bài thi CA2 |
12 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.28 | Nam, vùng 3, bài thi CA1 |
13 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.3 | Nam, vùng 1, bài thi CA1 |
14 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 23.87 | Nữ, vùng 3, bài thi CA1 |
15 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.44 | Nam, vùng 3, bài thi CA2 |