Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào APD - Học Viện Chính Sách Và Phát Triển năm 2024

Năm 2024, Học viện Chính sách và Phát triển tuyển sinh theo các hình thức sau đây: Xét tuyển thẳng (1% chỉ tiêu); Xét tuyển kết hợp theo Đề án tuyển sinh của Học viện (54%) và Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 (45%).

Điểm chuẩn APD - Học viện Chính sách và Phát triển 2024 dựa theo 5 phương thức xét tuyển là: Kết quả thi tốt nghiệp THPT, điểm học bạ THPT, kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN, kết quả kỳ thi ĐGTD của ĐHBK HN tổ chức, Xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết được đăng tải bên dưới. 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D1033.05Thang điểm 40
27310101Kinh tếA00; A01; D01; D0724.83
37310105Kinh tế phát triểnA00; A01; C02; D0125.43
47310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0725.01
57310106_1Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1032.85Thang điểm 40
67310109Kinh tế sốA00; A01; D01; D0725.43
77310205Quản lý nhà nướcC00; A01; D01; D0925.57
87340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0724.68
97340101_1Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1033.33Thang điểm 40
107340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0725.26
117340201_1Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1033.3Thang điểm 40
127340301Kế toánA00; A01; D01; D0725.84
137380107Luật kinh tếC00; A01; D01; D0927.43

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D1035Lớp 11 và HK 1 lớp 12
27220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D1036.52 Học kì lớp 12
37310101Kinh tếA00; A01; D01; D0726.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
47310101Kinh tếA00; A01; D01; D07272 Học kì lớp 12
57310105Kinh tế phát triểnA00; A01; C02; D0127Lớp 11 và HK 1 lớp 12
67310105Kinh tế phát triểnA00; A01; C02; D0126.82 Học kì lớp 12
77310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0727.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
87310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D07282 Học kì lớp 12
97310106_1Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1033Lớp 11 và HK 1 lớp 12
107310106_1Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1033.562 Học kì lớp 12
117310109Kinh tế sốA00; A01; D01; D0727.2Lớp 11 và HK 1 lớp 12
127310109Kinh tế sốA00; A01; D01; D0727.32 Học kì lớp 12
137310205Quản lý nhà nướcC00; A01; D01; D0926.32 Học kì lớp 12
147310205Quản lý nhà nướcC00; A01; D01; D0926.3Lớp 11 và HK 1 lớp 12
157340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07272 Học kì lớp 12
167340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0726.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
177340101_1Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1033Lớp 11 và HK 1 lớp 12
187340101_1Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1033.562 Học kì lớp 12
197340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0727.11Lớp 11 và HK 1 lớp 12
207340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0727.52 Học kì lớp 12
217340201_1Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1032Lớp 11 và HK 1 lớp 12
227340201_1Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1032.112 Học kì lớp 12
237340301Kế toánA00; A01; D01; D0727.32 Học kì lớp 12
247340301Kế toánA00; A01; D01; D0727.3Lớp 11 và HK 1 lớp 12
257380107Luật kinh tếA00; A01; D01; D0727Lớp 11 và HK 1 lớp 12
267380107Luật kinh tếA00; A01; D01; D0727.52 Học kì lớp 12

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh18.05
27310101Kinh tế17.5
37310105Kinh tế phát triển17.5
47310106Kinh tế quốc tế18.05
57310106_1Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh17.45
67310109Kinh tế số18.05
77310205Quản lý nhà nước17.1
87340101Quản trị kinh doanh18
97340101_1Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh17.45
107340201Tài chính - Ngân hàng17.5
117340201_1Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh17.3
127340301Kế toán18.1
137380107Luật kinh tế18.1

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310106Kinh tế quốc tế19.1
27310109Kinh tế số19.4

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D1028.5Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
27220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D1028.5Học bạ và CCQT
37310101Kinh tếA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
47310101Kinh tếA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
57310105Kinh tế phát triểnA00; A01; C02; D0127.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
67310105Kinh tế phát triểnA00; A01; C02; D0127Học bạ và CCQT
77310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0727.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
87310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0728.5Học bạ và CCQT
97310106_1Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1027Học bạ và CCQT
107310106_1Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1027.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
117310109Kinh tế sốA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
127310109Kinh tế sốA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
137310205Quản lý nhà nướcC00; A01; D01; D0927Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
147310205Quản lý nhà nướcC00; A01; D01; D0927Học bạ và CCQT
157340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0725.65Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
167340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
177340101_1Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1027.3Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
187340101_1Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1027Học bạ và CCQT
197340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0727.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
207340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0727.3Học bạ và CCQT
217340201_1Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1028.55Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
227340201_1Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhA01; D01; D07; D1027Học bạ và CCQT
237340301Kế toánA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
247340301Kế toánA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
257380107Luật kinh tếA00; A01; D01; D0728.1Học bạ và CCQT
267380107Luật kinh tếA00; A01; D01; D0728Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố