Điểm chuẩn vào trường Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân năm 2020
Năm 2020, HV Chính trị Công an Nhân dân có 50 chỉ tiêu tuyển sinh, ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào là: 17.75 điểm.
Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân 2020 đã được công bố ngày 5/10, xem chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân - 2020
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 21.4 | Phía bắc, nam |
2 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 20.81 | Phía bắc, nam |
3 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 23.06 | Phía bắc, nam |
4 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 25.93 | Phía bắc, nữ |
5 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 27.34 | Phía bắc, nữ |
6 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 26.68 | Phía bắc, nữ |
7 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 27.3 | Phía nam, nam |
8 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 22.59 | Phía nam, nam |
9 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 25.71 | Phía nam, nữ |
10 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 26.35 | Phía nam, nữ |
11 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 26.06 | Phía nam, nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 21.4 | Phía bắc, nam |
2 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 20.81 | Phía bắc, nam |
3 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 23.06 | Phía bắc, nam |
4 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 25.93 | Phía bắc, nữ |
5 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 27.34 | Phía bắc, nữ |
6 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 26.68 | Phía bắc, nữ |
7 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 27.3 | Phía nam, nam |
8 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 22.59 | Phía nam, nam |
9 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 25.71 | Phía nam, nữ |
10 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 26.35 | Phía nam, nữ |
11 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 26.06 | Phía nam, nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 21.4 | Phía bắc, nam |
2 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 20.81 | Phía bắc, nam |
3 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 23.06 | Phía bắc, nam |
4 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 25.93 | Phía bắc, nữ |
5 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 27.34 | Phía bắc, nữ |
6 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 26.68 | Phía bắc, nữ |
7 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 27.3 | Phía nam, nam |
8 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 22.59 | Phía nam, nam |
9 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 25.71 | Phía nam, nữ |
10 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 26.35 | Phía nam, nữ |
11 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 26.06 | Phía nam, nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 21.4 | Phía bắc, nam |
2 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 20.81 | Phía bắc, nam |
3 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 23.06 | Phía bắc, nam |
4 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 25.93 | Phía bắc, nữ |
5 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 27.34 | Phía bắc, nữ |
6 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 26.68 | Phía bắc, nữ |
7 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 27.3 | Phía nam, nam |
8 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 22.59 | Phía nam, nam |
9 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 25.71 | Phía nam, nữ |
10 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 26.35 | Phía nam, nữ |
11 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 26.06 | Phía nam, nữ |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học năm 2021, mọi lúc, mọi nơi tất cả các môn cùng các thầy cô giỏi nổi tiếng, dạy hay dễ hiểu trên Tuyensinh247.com. Đã có đầy đủ các khóa học từ nền tảng tới luyện thi chuyên sâu.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân năm 2020. Xem diem chuan truong Hoc Vien Chinh Tri Cong An Nhan Dan 2020 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com