Điểm chuẩn vào trường PTIT - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông phía Nam năm 2024
Năm 2024, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông áp dụng các phương thức tuyển sinh (xét tuyển) như sau: Xét tuyển thẳng; Xét tuyển dựa vào điểm thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy; Xét tuyển kết hợp và Xét tuyển dựa vào điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024.
Điểm chuẩn PTIT - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông phía Nam 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT; điểm thi ĐGNL ĐHQGHCM; ĐGNL của ĐHQGHN; điểm thi Đánh giá tư duy ĐH Bách khoa Hà Nội; xét tuyển kết hợp học bạ và Chứng chỉ quốc tế chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 23.95 | TTNV<=3 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18.4 | TTNV<=3 |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 24.24 | TTNV<=5 |
4 | 7340115_CLC | Marketing chất lượng cao | A00; A01; D01 | 18 | TTNV<=5 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 20.95 | TTNV<=23 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.17 | TTNV<=8 |
7 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin chất lượng cao | A00; A01 | 23.25 | TTNV<=3 |
8 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 24.68 | TTNV<=11 |
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01 | 20.85 | TTNV<=4 |
10 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 23.23 | TTNV<=7 |
11 | 7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật (IoT) | A00; A01 | 18 | TTNV<=3 |
12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 19.65 | TTNV<=6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | 15.05 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 19.9 | ||
3 | 7340115 | Marketing | 15.93 | ||
4 | 7340115_CLC | Marketing | 15.28 | ||
5 | 7340301 | Kế toán | 15.88 | ||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18.01 | ||
7 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | 15.03 | ||
8 | 7480202 | An toàn thông tin | 15.8 | ||
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 15.08 | ||
10 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 16.23 | ||
11 | 7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật (loT) | 18.33 | ||
12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 16.18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | 15.05 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 19.9 | ||
3 | 7340115 | Marketing | 15.93 | ||
4 | 7340115_CLC | Marketing | 15.28 | ||
5 | 7340301 | Kế toán | 15.88 | ||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18.01 | ||
7 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | 15.03 | ||
8 | 7480202 | An toàn thông tin | 15.8 | ||
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 15.08 | ||
10 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 16.23 | ||
11 | 7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật (loT) | 18.33 | ||
12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 16.18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | 15.05 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 19.9 | ||
3 | 7340115 | Marketing | 15.93 | ||
4 | 7340115_CLC | Marketing | 15.28 | ||
5 | 7340301 | Kế toán | 15.88 | ||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18.01 | ||
7 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | 15.03 | ||
8 | 7480202 | An toàn thông tin | 15.8 | ||
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 15.08 | ||
10 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 16.23 | ||
11 | 7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật (loT) | 18.33 | ||
12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 16.18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 23.46 | Học bạ và CCQT |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | Học bạ và CCQT |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 23.87 | Học bạ và CCQT |
4 | 7340115_CLC | Marketing | A00; A01; D01 | 21.53 | Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 22.8 | Học bạ và CCQT |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 22.2 | Học bạ và CCQT |
7 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 23.36 | Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao |
8 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 21.89 | Học bạ và CCQT |
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01 | 24.36 | Học bạ và CCQT |
10 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 23.77 | Học bạ và CCQT |
11 | 7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật (loT) | A00; A01 | 24.83 | Học bạ và CCQT |
12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 23.7 | Học bạ và CCQT |