Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Học Viện Hàng không Việt Nam 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường VAA - Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2024

Năm 2024, Học viện Hàng không Việt Nam tuyển 3.530 chỉ tiêu thep các phương thức sau: xét tuyển quả kì thi Đánh giá năng lực ĐHQG-HCM và ĐHQG-Hà Nội; Xét học bạ; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét tuyển thẳng;...

Điểm chuẩn VAA - Học viện Hàng Không Việt Nam năm 2024 xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG HCM tổ chức đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1520
27340101Quản trị kinh doanhA01; D01; D14; D1519.5
37340101EQuản trị kinh doanh hàng không - Chương trình học bằng Tiếng AnhA01; D01; D14; D1519.5
47340120Kinh doanh quốc tếA01; D01; D14; D1522
57340404Quản trị nhân lựcA01; D01; D14; D1520
67480201Công nghệ thông tinA00; A01; D0718
77510102QCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)A00; A01; D0716
87510102XCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)A00; A01; D0716
97510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D0716
107510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D0716
117520120Kỹ thuật hàng khôngA00; A01; D0723.6
127520120EKỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng AnhA00; A01; D0722.5
137810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D14; D1522
147810103TQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)A01; D01; D14; D1522
157840102Quản lý hoạt động bayA00; A01; D01; D0725.5
167840102EQuản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng AnhA00; A01; D01; D0726
177840104EKinh tế vận tải - Chương trình học bằng Tiếng Anh (CN: Logistics và vận tải đa phương thức)A01; D01; D14; D1520
187840104KKinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)A01; D01; D14; D1522
197840104LKinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)A01; D01; D14; D1522

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh (CN: Tiếng Anh hàng không; CN: Tiếng Anh du lịch; CN: Tiếng Anh thương mại)A01; D01; D14; D1520Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên
27340101Quản trị kinh doanhA01; D01; D14; D1520
37340101EQuản trị kinh doanh hàng không - Chương trình học bằng tiếng AnhA01; D01; D14; D1520
47340120Kinh doanh quốc tếA01; D01; D14; D1520
57340404Quản trị nhân lựcA01; D01; D14; D1520
67480201Công nghệ thông tinA00; A01; D07; K0120
77510102QCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – CN: Quản lý và khai thác cảng HKA00; A01; D07; K0118
87510102XCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – CN: Xây dựng và phát triển cảng HKA00; A01; D07; K0118
97510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D07; K0118
107510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; K0118
117520120Kỹ thuật hàng khôngA00; A01; D07; K0124
127520120EKỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng AnhA00; A01; D07; K0124
137810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị lữ hành; CN: Quản trị nhà hàng khách sạn)A01; D01; D14; D1520
147810103TQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)A01; D01; D14; D1520
157840102Quản lý hoạt động bayA00; A01; D01; D0727
167840102EQuản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh (CN: Quản lý và khai thác bay)A00; A01; D01; D0727
177840104EKinh tế vận tải – Chương trình học bằng Tiếng Anh (CN: Logistics và vận tải đa phương thức)A01; D01; D14; D1520
187840104KKinh tế vận tải – CN: Kinh tế hàng khôngA01; D01; D14; D1520
197840104LKinh tế vận tải (CN1: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; CN2: Logistics và vận tải đa phương thức)A01; D01; D14; D1520

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh (CN: Tiếng Anh hàng không; CN: Tiếng Anh du lịch; CN: Tiếng Anh thương mại)650Quy đổi sang thang 1200
27340101Quản trị kinh doanh650Quy đổi sang thang 1200
37340101EQuản trị kinh doanh hàng không - Chương trình học bằng tiếng Anh650Quy đổi sang thang 1200
47340120Kinh doanh quốc tế650Quy đổi sang thang 1200
57340404Quản trị nhân lực650Quy đổi sang thang 1200
67480201Công nghệ thông tin650Quy đổi sang thang 1200
77510102QCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – CN: Quản lý và khai thác cảng HK600Quy đổi sang thang 1200
87510102XCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – CN: Xây dựng và phát triển cảng HK600Quy đổi sang thang 1200
97510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông600Quy đổi sang thang 1200
107510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa600Quy đổi sang thang 1200
117520120Kỹ thuật hàng không700Quy đổi sang thang 1200
127520120EKỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh700Quy đổi sang thang 1200
137810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị lữ hành; CN: Quản trị nhà hàng khách sạn)650Quy đổi sang thang 1200
147810103TQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)650Quy đổi sang thang 1200
157840102Quản lý hoạt động bay800Quy đổi sang thang 1200
167840102EQuản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh (CN: Quản lý và khai thác bay)800Quy đổi sang thang 1200
177840104EKinh tế vận tải – Chương trình học bằng Tiếng Anh (CN: Logistics và vận tải đa phương thức)650Quy đổi sang thang 1200
187840104KKinh tế vận tải – CN: Kinh tế hàng không650Quy đổi sang thang 1200
197840104LKinh tế vận tải (CN1: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; CN2: Logistics và vận tải đa phương thức)650Quy đổi sang thang 1200

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh650
27340101Quản trị kinh doanh650
37340101EQuản trị kinh doanh hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh650
47340120Kinh doanh quốc tế800
57340404Quản trị nhân lực650
67480201Công nghệ thông tin650
77510102QCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)600
87510102XCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)600
97510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông600
107510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa600
117520120Kỹ thuật hàng không920
127520120EKỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh920
137810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành650
147810103TQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)650
157840102Quản lý hoạt động bay920
167840102EQuản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh920
177840104EKinh tế vận tải - Chương trình học bằng Tiếng Anh (CN: Logistics và vận tải đa phương thức)750
187840104KKinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)750
197840104LKinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)750