Điểm chuẩn vào trường Học Viện Khoa Học Quân Sự hệ Quân sự năm 2024
Học viện Khoa học quân sự tuyển 90 chỉ tiêu năm 2024, Trinh sát kỹ thuật là ngành có chỉ tiêu nhiều nhất - 42 chỉ tiêu.
Điểm chuẩn Học viện khoa học quân sự năm 2024 theo điểm thi THPT, học bạ, ĐGNL được cập nhật dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự - 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.48 | TS nam |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.54 | TS nữ |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 25.88 | TS nam |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 27.17 | TS nữ |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.67 | TS nam |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.22 | TS nữ |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 25.94 | TS nam |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 27.72 | TS nữ |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 25.26 | TS nam, miền Bắc |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 24.5 | TS nam, miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28.598 | TS Nam |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 27.679 | TS Nam |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 27.681 | TS Nam |
4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 27.223 | TS Nam |
5 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 27.52 | TS Nam miền Bắc |
6 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 28.651 | TS Nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16.925 | TS Nam | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20.65 | TS Nữ | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 17.45 | TS Nam | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 21.025 | TS Nữ | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | TS Nam | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.5 | TS Nữ | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 21.125 | TS Nam | |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 23.825 | TS Nữ | |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | 18.05 | TS Nam miền Bắc | |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | 19.025 | TS Nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16.925 | TS Nam | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20.65 | TS Nữ | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 17.45 | TS Nam | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 21.025 | TS Nữ | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | TS Nam | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.5 | TS Nữ | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 21.125 | TS Nam | |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 23.825 | TS Nữ | |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | 18.05 | TS Nam miền Bắc | |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | 19.025 | TS Nam miền Nam |
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com