Điểm chuẩn vào trường DAV - Học Viện Ngoại Giao năm 2024
Năm 2024, Học viện Ngoại giao tuyển sinh dự kiến 2200 chỉ tiêu. Theo đó, Trường xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 dự kiến 25% tổng chi tiêu của mỗi ngành.
Điểm chuẩn DAV - Học viện Ngoại giao 2024 xét điểm thi TN THPT được công bố đến các thí sinh vào ngày 17/8. Chi tiết được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07 | 26.76 | |
2 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03; D04; D06 | 25.76 | |
3 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | C00 | 28.76 | |
4 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 35.38 | Tiếng Anh hệ số 2 |
5 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D07 | 26.47 | |
6 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | D03; D04; D06 | 25.47 | |
7 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00 | 25.47 | |
8 | HQT04 | Luật quốc tế | A01; D01; D07 | 26.55 | |
9 | HQT04 | Luật quốc tế | D03; D04; D06 | 25.55 | |
10 | HQT04 | Luật quốc tế | C00 | 28.55 | |
11 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01; D01; D07 | 27.05 | |
12 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | D03; D04; D06 | 26.05 | |
13 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | C00 | 29.05 | |
14 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.6 | |
15 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | D03; D04; D06 | 25.6 | |
16 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.6 | |
17 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D07 | 26.37 | |
18 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03; D04; D06 | 25.37 | |
19 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 28.37 | |
20 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | C00 | 28.83 | |
21 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01; D01; D07 | 26.83 | |
22 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01; D01; D07 | 26.55 | |
23 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | C00 | 28.55 | |
24 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01; D01; D07 | 26.73 | |
25 | HQT08-03 | Nhật Bản học | D06 | 25.73 | |
26 | HQT08-03 | Nhật Bản học | C00 | 28.73 | |
27 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01; D01; D07 | 27.2 | |
28 | HQT08-04 | Trung Quốc học | D04 | 26.2 | |
29 | HQT08-04 | Trung Quốc học | C00 | 29.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | C00 | 24.25 | |
2 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03; D04; D06 | 22.25 | |
3 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07 | 23.25 | |
4 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 22.93 | |
5 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00; D03; D04; D06 | 22.55 | |
6 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D07 | 23.55 | |
7 | HQT04 | Luật quốc tế | A01; D01; D07 | 22.36 | |
8 | HQT04 | Luật quốc tế | D03; D04; D06 | 21.36 | |
9 | HQT04 | Luật quốc tế | C00 | 23.36 | |
10 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01; D01; D07 | 23.74 | |
11 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | D03; D04; D06 | 22.74 | |
12 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | C00 | 24.74 | |
13 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 23.82 | |
14 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00; D03; D04; D06 | 22.82 | |
15 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D07 | 22.31 | |
16 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03; D04; D06 | 21.31 | |
17 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 23.31 | |
18 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01; D01; D07 | 22.12 | |
19 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | C00 | 23.12 | |
20 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01; D01; D07 | 21.93 | |
21 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | C00 | 22.93 | |
22 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01; D01; D07 | 21.93 | |
23 | HQT08-03 | Nhật Bản học | D06 | 20.93 | |
24 | HQT08-03 | Nhật Bản học | C00 | 22.93 | |
25 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01; D01; D07 | 22.66 | |
26 | HQT08-04 | Trung Quốc học | D04 | 21.66 | |
27 | HQT08-04 | Trung Quốc học | C00 | 23.66 |