Điểm chuẩn vào Trường Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn Trường Quốc tế - ĐHQGHN 2023 được công bố đến các thí sinh trong chiều ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 24.35 | |
2 | 7340303 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.9 | |
3 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.6 | |
4 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.6 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh-Công nghệ thông tin) | A01; D01; D78; D90 | 23.85 | |
6 | 7510306 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21 | |
7 | 7480210 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21.85 | |
8 | 7480209 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22.25 | |
9 | 7520139 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22 | |
10 | 7480111 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21 | |
11 | 7340115 | Marketing (song bằng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.75 | |
12 | 7340108 | Quản lí (song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 21 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com