STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao Đẳng Sài Gòn | Đồ hoa đa phương tiện | |||
2 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | Đồ họa đa phương tiện | |||
3 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi | Đồ họa đa phương tiện | A00, A01, D07, C00 | ||
4 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | Đồ họa đa phương tiện | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A17; A18; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; D01; D08 | ||
5 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM | Đồ hoạ đa phương tiện | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật | 15 | |
6 | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | Đồ họa đa phương tiện | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16 | ||
7 | Trường Cao Đẳng Truyền Hình Việt Nam | Đồ họa đa phương tiện Bao gồm các chuyên ngành + Đồ họa đa phương tiên + Sản xuất hoạt hình số |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT