STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | Kiểm toán | A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D16; X01; X03; X05; X12; X54; X55; X98; Y08; Y09 | ||
2 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM | Kiểm toán | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT