Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> |
1 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | Kế toán | A00; A01 | | |
2 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ Ngoại Thương | Kế toán | | | |
3 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | Kế toán | | | |
4 | Trường Cao Đẳng Bình Minh Sài Gòn | Kế toán | | | |
5 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà Nội | Kế toán | | | |
6 | Trường Cao đẳng Phát thanh – Truyền hình I | Kế toán | A00, A01, D01 | | |
7 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | kế toán | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | | |
8 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội | Kế toán | A00; A01; D01 | | |
9 | Trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp | KẾ TOÁN | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | | |
10 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ TPHCM | Kế toán | | | |
11 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên | Kế toán | | | |
12 | Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung | Kế toán | A01; D01 | | |
13 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức | Kế toán | | | |
14 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | | |
15 | Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM | KẾ TOÁN | | 12 | |
16 | Trường Cao Đẳng Cần Thơ | Kế toán | A00; A01; D01 | | |
17 | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | Kế toán | | | |
18 | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang | Kế toán | | | |
19 | Trường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội | Kế toán | A00; A01; D01 | 13 | |
20 | Trường Cao Đẳng Dược Trung Ương | Dược cộng đồng | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | | |
21 | Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | | |
22 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng | Kế toán | C01; C02; C03; C04; A07; D01 | | |
23 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên | Kế toán | | | |
24 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | Kế toán | A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C05; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26 | | |
25 | Trường Cao Đẳng Miền Nam | Kế toán | | | |
26 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | | |
27 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM | Kế toán | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật | 15 | |
28 | Trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật | Kế toán | A00; A01; B00; D03 | | |
29 | Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I | Kế toán | A00, A01, D01 | | |
30 | Trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng | KẾ TOÁN | | | |
31 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu | Kế toán | D01; C01; C02; B03; K01 | | |
32 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình | Kế toán | A00; D01; A01 | | |
33 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn | Kế toán | A00; D01; X06 | | |
34 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế, Kỹ Thuật Và Thủy Sản | Kế toán | | | |
35 | Trường Cao Đẳng Viễn Đông |
Kế toán | A00; A01; D01; C00 | | |
36 | Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn | Kế toán | | | |
37 | Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM | Kế toán | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | | |
38 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên | Kế toán | | | |
39 | Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội | Kế toán | A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70 | | |
40 | Trường Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM | Kế toán | | | |
41 | Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng | Kế toán | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 | | |
42 | Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí – Đà Nẵng | Ngành Kế toán | | | |
43 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | Kế toán | A00; A12; B00; B08; C14; D96; C06 | | |
44 | Trường Cao đẳng Quảng Ngãi | Kế toán | | | |