STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | May thời trang | |||
2 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà Nội | May thời trang | |||
3 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | May thời trang | |||
4 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An | May thời trang | |||
5 | Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ | May thời trang | |||
6 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | May -TT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | ||
7 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ TPHCM | May thời trang | |||
May thời trang | |||||
8 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | May thời trang | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B04; B05; B08; C00; C01; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; D01; D03; D04; D05; D06; D07 | ||
9 | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | May thời trang | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16 | ||
10 | Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn | May thời trang | |||
11 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên | May thời trang | |||
12 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đắk Lắk | May thời trang | |||
13 | Trường Cao đẳng Thaco | May Thời trang | A00 | ||
14 | Trường Cao đẳng nghề An Giang | May thời trang | |||
15 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | May thời trang | A01; A07; C03; C04; D01; D09; D10; X26 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT