STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | Thiết kế thời trang | |||
2 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ TPHCM | Thiết kế thời trang | |||
3 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | Thiết kế thời trang | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C09; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D27; D28; D29; D30; D31; D32; D33; D34; D35; D36; D37; D38; D39; D40; D41; D42; D43; D44; D45; D46; D47; D48; D49; D50; D51 | ||
4 | Trường Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai | Thiết kế thời trang | |||
5 | Trường Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội | Thiết kế thời trang | |||
6 | Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM | Thiết kế thời trang | |||
7 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên | Thiết kế thời trang |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT