Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 16 trường xét tuyển khối C05 - Xem chi tiết
Xem 48 ngành xét tuyển khối C05 - Xem chi tiết
Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|
GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 10 ngành | Xem chi tiết |
TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 2 ngành | Xem chi tiết |
DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 6 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 9 ngành | Xem chi tiết |
DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 3 ngành | Xem chi tiết |
DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 9 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
TQU | Trường Đại học Tân Trào | 1 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)