Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 19 trường xét tuyển khối M00 - Xem chi tiết
Xem 18 ngành xét tuyển khối M00 - Xem chi tiết
Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|
SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 1 ngành | Xem chi tiết |
THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 2 ngành | Xem chi tiết |
TDV | Trường Đại Học Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
QSA | Trường Đại Học An Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 2 ngành | Xem chi tiết |
DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 1 ngành | Xem chi tiết |
DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 2 ngành | Xem chi tiết |
DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 9 ngành | Xem chi tiết |
NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 2 ngành | Xem chi tiết |
HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 2 ngành | Xem chi tiết |
TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 1 ngành | Xem chi tiết |
DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 1 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)