Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 17 trường xét tuyển khối T00 - Xem chi tiết
Xem 5 ngành xét tuyển khối T00 - Xem chi tiết
Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|
HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 3 ngành | Xem chi tiết |
TCT | Đại Học Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 2 ngành | Xem chi tiết |
THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 2 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 2 ngành | Xem chi tiết |
DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 1 ngành | Xem chi tiết |
DHC | Khoa Giáo Dục Thể Chất Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
TDS | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
STS | Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
TDB | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh | 3 ngành | Xem chi tiết |
TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 3 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)