Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên Cao đẳng - Danh sách trường đào tạo Công tác xã hội, thanh thiếu niên và điểm chuẩn

Ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên hệ cao đẳng nên học trường nào tốt nhất, điểm chuẩn, khối, tổ hợp xét tuyển và danh sách các trường cao đẳng đào tạo Công tác xã hội, thanh thiếu niên ở Hà Nội, HCM và các tỉnh thành phố trên toàn quốc.

1. Xem 15 Khối xét tuyển ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 9 Trường xét tuyển ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG TÁC XÃ HỘI, THANH THIẾU NIÊN xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
  • X01, C14: Ngữ văn, Toán, GDKTPL
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà NộiCông tác xã hội
2Trường Cao đẳng nghề Thái BìnhCông tác xã hộiB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
3Trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCMCông tác xã hộiToán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật14
4Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa BìnhCông tác xã hộiD01; C00; D15
5Trường Cao Đẳng Sơn LaCông tác xã hộiC00
Công tác xã hộC00
6Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công NghiệpCông tác xã hội
7Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon TumCông tác xã hội C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75
8Trường Cao đẳng Quảng NgãiCông tác xã hội

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data

Xem thêm các ngành có liên quan khác: