STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | Dịch Vụ Pháp Lý | A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | ||
2 | Trường Cao Đẳng Cần Thơ | Dịch vụ pháp lý | A00; A01; C00 | ||
3 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên | Dịch vụ pháp lý | |||
4 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | Dịch vụ pháp lý | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25 | ||
5 | Trường Cao Đẳng Miền Nam | Dịch vụ pháp lý | |||
6 | Trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng | DỊCH VỤ PHÁP LÝ (LUẬT) | |||
7 | Trường Cao Đẳng Sơn La | Dịch vụ pháp lý | C00 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT