Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 18 trường xét tuyển khối D45 - Xem chi tiết
Xem 32 ngành xét tuyển khối D45 - Xem chi tiết
Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|
HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 12 ngành | Xem chi tiết |
TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
QHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
DHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành | Xem chi tiết |
QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
DTF | Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 9 ngành | Xem chi tiết |
SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 1 ngành | Xem chi tiết |
DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 3 ngành | Xem chi tiết |
HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 2 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)