STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | Cắt gọt kim loại (Cơ khí chế tạo) | |||
2 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | Cắt gọt kim loại | |||
3 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | Cắt gọt kim loại | |||
4 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà Nội | Cắt gọt kim loại | |||
5 | Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải trung ương II | Cắt gọt kim loại | |||
6 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An | Cắt gọt kim loại | |||
7 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện xây dựng Việt Xô | Cắt gọt kim loại | |||
8 | Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ | Cắt gọt kim loại | |||
9 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên | Cắt gọt kim loại | |||
10 | Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung | Cắt gọt kim loại | A00; A01 | ||
11 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức | Cắt gọt kim loại | |||
12 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng | Cắt gọt kim loại | |||
13 | Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25 | ||
14 | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | Cắt gọt kim loại | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16 | ||
15 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn | Cắt gọt kim loại | C01 | ||
16 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đắk Lắk | Cắt gọt kim loại | |||
17 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang | Cắt gọt kim loại | |||
18 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất | Cắt gọt kim loại | |||
19 | Trường Cao đẳng nghề An Giang | Cắt gọt kim loại | |||
20 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | Cắt gọt kim loại | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||
21 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | Cắt gọt kim loại | |||
22 | Trường Cao đẳng Việt Nam-Hàn Quốc Bình Dương | Cắt gọt kim loại (Công nghệ chế tạo máy( | |||
23 | Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ | Cắt gọt kim loại | |||
24 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-2 | Cắt gọt kim loại | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B04; C00 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT