Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Cắt gọt kim loại Cao đẳng - Danh sách trường đào tạo Cắt gọt kim loại và điểm chuẩn

Ngành Cắt gọt kim loại hệ cao đẳng nên học trường nào tốt nhất, điểm chuẩn, khối, tổ hợp xét tuyển và danh sách các trường cao đẳng đào tạo Cắt gọt kim loại ở Hà Nội, HCM và các tỉnh thành phố trên toàn quốc.

1. Xem 41 Khối xét tuyển ngành Cắt gọt kim loại - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Cắt gọt kim loại của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 40 Trường xét tuyển ngành Cắt gọt kim loại - Xem chi tiết


1. Ngành CẮT GỌT KIM LOẠI xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • C02: Ngữ văn, Toán, Hóa học

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Cắt gọt kim loại tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VICắt gọt kim loại (Cơ khí chế tạo)
2Trường Cao đẳng Kỹ nghệ IICắt gọt kim loại
3Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường TộCắt gọt kim loại
4Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà NộiCắt gọt kim loại
5Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải trung ương IICắt gọt kim loại
6Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng AnCắt gọt kim loại
7Trường Cao đẳng nghề Cơ điện xây dựng Việt XôCắt gọt kim loại
8Trường Cao đẳng nghề Phú ThọCắt gọt kim loại
9Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Thái NguyênCắt gọt kim loại
10Trường Cao Đẳng Công Thương Miền TrungCắt gọt kim loạiA00; A01
11Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Việt ĐứcCắt gọt kim loại
12Trường Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây DựngCắt gọt kim loại
13Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao ThắngCơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25
14Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCMCắt gọt kim loạiA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16
15Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy NhơnCắt gọt kim loạiC01
16Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đắk LắkCắt gọt kim loại
17Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha TrangCắt gọt kim loại
18Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung QuấtCắt gọt kim loại
19Trường Cao đẳng nghề An GiangCắt gọt kim loại
20Trường Cao đẳng Đồng KhởiCắt gọt kim loạiA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
21Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – SingaporeCắt gọt kim loại
22Trường Cao đẳng Việt Nam-Hàn Quốc Bình DươngCắt gọt kim loại (Công nghệ chế tạo máy(
23Trường Cao đẳng nghề Cần ThơCắt gọt kim loại
24Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-2Cắt gọt kim loạiA00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B04; C00

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Cắt gọt kim loại và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data