STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | Công nghệ ô tô | |||
2 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | Công nghệ ô tô | |||
3 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | Công nghệ ô tô | |||
4 | Trường Cao đẳng Thủ Thiêm – TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ ô tô | |||
5 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | Công Nghệ Ô Tô | A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90 | ||
6 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà Nội | Công nghệ Ô tô | |||
7 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | Công nghệ ô tô | A00, A01, A07, C02 | ||
8 | Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải trung ương II | Công nghệ Ô tô | |||
9 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An | Công nghệ ô tô | |||
10 | Trường Cao đẳng nghề Giao thông Vận tải Đường thủy I | Công nghệ Ô tô | |||
11 | Trường Cao đẳng VMU | Công nghệ ô tô | |||
12 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện xây dựng Việt Xô | Công nghệ ô tô | |||
13 | Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ | Công nghệ ô tô | |||
14 | Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ | Công nghệ ô tô | |||
15 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ Sơn La | Công nghệ ô tô | |||
16 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | Công nghệ Ô tô | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03 | ||
17 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | Công nghệ ô tô | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C09 | ||
18 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội | Công nghệ Ô tô | A00; A01; D01 | ||
19 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su | Công nghệ ô tô | |||
20 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên | Công nghệ ô tô | |||
21 | Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung | Công nghệ ô tô | A00; A01 | ||
22 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức | Công nghệ ô tô | |||
23 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng | Công nghệ ô tô | |||
24 | Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | ||
25 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM | Công nghệ ô tô | |||
26 | Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô) | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29 | ||
27 | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | Công nghệ ô tô | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16 | ||
28 | Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ ô tô | |||
29 | Trường Cao đẳng Lý Thái Tổ | Công nghệ Ô tô | |||
30 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn | Công nghệ ô tô | C01 | ||
31 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đắk Lắk | Công nghệ ô tô | |||
32 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang | Công nghệ Ô tô | |||
33 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | Công nghệ ô tô | A00; A01; X27; X54; X56 | ||
34 | Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt | Công nghệ Ô tô | |||
35 | Trường Cao đẳng Thaco | Kỹ thuật máy nông nghiệp | A00 | ||
Công nghệ ô tô | A00 | ||||
36 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất | Công nghệ ô tô | |||
37 | Trường Cao đẳng nghề An Giang | Công nghệ ô tô | |||
38 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | Công nghệ ô tô | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||
39 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | Công nghệ ô tô | |||
40 | Trường Cao đẳng Việt Nam-Hàn Quốc Bình Dương | Công nghệ ô tô | |||
41 | Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ | Công nghệ ô tô | |||
42 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-2 | Công nghệ ô tô | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; B05; C00; C01; C02; C03; C04 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT