| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.38 | 21.41 | |
| Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01 | |||||
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 |
| 3 | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | Công nghệ may | 17 | 15 | 19 | |
| Công nghệ may | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


