| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Thiết kế thời trang | D01; D14 | 20.75 | 23.56 | 23.84 |
| 2 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Thiết kế thời trang | C01; C02; D01; X02; X03 | 22 | 21.25 | 22.75 |
| 3 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Thiết kế thời trang | H00 | 29.23 | 30.6 | 26.5 |
| Thiết kế thời trang | H01; H02; H03; H04; H05 | |||||
| 4 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V07 | 22.4 | 24.8 | |
| Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V08; V09; V11 | |||||
| 5 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Thiết kế thời trang | H01; H06 | 0 | 24.81 | 24.7 |
| 6 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo) | H08; H09 | 23.45 | 23.5 | |
| Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo) | H01; H04; H06; H10; H11 | |||||
| 7 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 15 | 15 | |
| 8 | Đại Học Duy Tân | Ngành Thiết kế Thời trang | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 15 | 16 | 14 |
| 9 | Trường Đại Học Hòa Bình | Thiết kế thời trang | V00 | 15 | 17 | 15 |
| Thiết kế thời trang | V01(Gố | |||||
| 10 | Trường Đại Học Đông Á | Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | 15 | 15 | 15 |
| 11 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Thiết kế thời trang | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | 16 | 16 |
| 12 | Trường Đại Học Hoa Sen | Thiết kế Thời trang | A01; D01; C10 | 15 | 15 | 16 |
| 13 | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | Thiết kế thời trang | 18 | 18 | 20 | |
| Thiết kế thời trang | D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật) | |||||
| 14 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


