STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn | Cao đẳng xét nghiệm y học | |||
2 | Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | |||
3 | Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Yên Bái | Xét nghiệm y học | |||
4 | Trường Cao Đẳng Miền Nam | KT Xét nghiệm y học | |||
5 | Trường Cao Đẳng Viễn Đông | Xét nghiệm y học | A00; A01; D01; B01 | ||
6 | Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | B00; A00; D01; C00 | ||
7 | Trường Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng | Kỹ thuật xét nghiệm y học | |||
8 | Trường Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam | Kỹ thuật xét nghiệm y học | |||
9 | Trường Cao Đẳng Y Tế Thái Bình | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | |||
10 | Trường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D05 | ||
11 | Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||
12 | Trường Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | |||
13 | Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | |||
14 | Trường Cao đẳng Quảng Ngãi | Kỹ thuật xét nghiệm y học | |||
15 | Trường Cao đẳng Công Nghệ Y- Dược Việt Nam | Kĩ Thuật Xét Nghiêm Y học | A00; B00 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT