1 | KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 73 ngành | Xem chi tiết |
2 | NHH | Học Viện Ngân Hàng | 36 ngành | Xem chi tiết |
3 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 11 ngành | Xem chi tiết |
4 | YHB | Trường Đại Học Y Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
5 | BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | 22 ngành | Xem chi tiết |
6 | TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 43 ngành | Xem chi tiết |
7 | QHI | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 20 ngành | Xem chi tiết |
8 | GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 20 ngành | Xem chi tiết |
9 | DKY | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
10 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 48 ngành | Xem chi tiết |
11 | LAH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | 1 ngành | Xem chi tiết |
12 | HQH | Học Viện Hải Quân | 1 ngành | Xem chi tiết |
13 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 30 ngành | Xem chi tiết |
14 | PKA | Trường Đại Học Phenikaa | 55 ngành | Xem chi tiết |
15 | PKH | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 1 ngành | Xem chi tiết |
16 | TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 1 ngành | Xem chi tiết |
17 | KQH | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | 7 ngành | Xem chi tiết |
18 | YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 1 ngành | Xem chi tiết |
19 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 20 ngành | Xem chi tiết |
20 | QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | 28 ngành | Xem chi tiết |
21 | QHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
22 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 27 ngành | Xem chi tiết |
23 | QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
24 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 14 ngành | Xem chi tiết |
25 | LCH | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | 1 ngành | Xem chi tiết |
26 | DKS | Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
27 | QHL | Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
28 | NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | 5 ngành | Xem chi tiết |
29 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 17 ngành | Xem chi tiết |
30 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
31 | YQH | Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự | 3 ngành | Xem chi tiết |
32 | HEH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự | 1 ngành | Xem chi tiết |
33 | QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
34 | LBH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 1 ngành | Xem chi tiết |
35 | BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | 12 ngành | Xem chi tiết |
36 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 15 ngành | Xem chi tiết |
37 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
38 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 49 ngành | Xem chi tiết |
39 | HCH | Học Viện Hành Chính Quốc Gia | 14 ngành | Xem chi tiết |
40 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
41 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 15 ngành | Xem chi tiết |
42 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
43 | HCS | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) | 5 ngành | Xem chi tiết |
44 | QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
45 | SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 21 ngành | Xem chi tiết |
46 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 47 ngành | Xem chi tiết |
47 | NHB | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh) | 3 ngành | Xem chi tiết |
48 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 63 ngành | Xem chi tiết |
49 | KGH | Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học | 2 ngành | Xem chi tiết |
50 | HGH | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | 1 ngành | Xem chi tiết |
51 | TGH | Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp | 1 ngành | Xem chi tiết |
52 | DDT | Đại Học Duy Tân | 51 ngành | Xem chi tiết |
53 | DPC | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
54 | SNH | Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền | 1 ngành | Xem chi tiết |
55 | DCH | Trường Sĩ Quan Đặc Công | 1 ngành | Xem chi tiết |
56 | PBH | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | 1 ngành | Xem chi tiết |
57 | QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
58 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 15 ngành | Xem chi tiết |
59 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 14 ngành | Xem chi tiết |
60 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
61 | DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 6 ngành | Xem chi tiết |
62 | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 11 ngành | Xem chi tiết |
63 | PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
64 | SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 14 ngành | Xem chi tiết |
65 | HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 33 ngành | Xem chi tiết |
66 | DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
67 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 31 ngành | Xem chi tiết |
68 | SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành | Xem chi tiết |
69 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 16 ngành | Xem chi tiết |
70 | DDM | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 10 ngành | Xem chi tiết |
71 | XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 15 ngành | Xem chi tiết |
72 | DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 24 ngành | Xem chi tiết |
73 | DQH | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | 8 ngành | Xem chi tiết |