Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối T01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối T01 năm 2025

Khối T01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối T01 gồm các môn Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối T01 với tổ hợp Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT mới nhất 2025

Xem 73 trường xét tuyển khối T01 - Xem chi tiết

Xem 103 ngành xét tuyển khối T01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp T01

Lọc theo
STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM67 ngành
2SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội39 ngành
3SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM2 ngành
4HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội1 ngành
5DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội61 ngành
6ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân7 ngành
7HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam6 ngành
8CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngành
9NHFTrường Đại Học Hà Nội2 ngành
10ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngành
11DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngành
12TLATrường Đại Học Thủy Lợi40 ngành
13DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng2 ngành
14HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền32 ngành
15DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngành
16TCTĐại Học Cần Thơ1 ngành
17DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng1 ngành
18SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 23 ngành
19SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM4 ngành
20HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự2 ngành
21TSNTrường Đại Học Nha Trang2 ngành
22BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)13 ngành
23HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngành
24THVTrường Đại Học Hùng Vương15 ngành
25THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngành
26MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội6 ngành
27KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngành
28TDVTrường Đại Học Vinh1 ngành
29SPDTrường Đại Học Đồng Tháp2 ngành
30QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội9 ngành
31TTNTrường Đại Học Tây Nguyên9 ngành
32DQNTrường Đại Học Quy Nhơn20 ngành
33HLUTrường Đại Học Hạ Long2 ngành
34DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngành
35NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM6 ngành
36XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội35 ngành
37MBSTrường Đại Học Mở TPHCM40 ngành
38MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất10 ngành
39TDSTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM4 ngành
40VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long8 ngành
41UKHTrường Đại học Khánh Hòa8 ngành
42CMCTrường Đại Học CMC15 ngành
43DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngành
44DDTĐại Học Duy Tân54 ngành
45HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng29 ngành
46TTDTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng3 ngành
47DVLTrường Đại Học Văn Lang47 ngành
48ETUTrường Đại Học Hòa Bình9 ngành
49DADTrường Đại Học Đông Á3 ngành
50HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngành
51HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngành
52DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM57 ngành
53DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt12 ngành
54UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngành
55TTGTrường Đại Học Tiền Giang9 ngành
56LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp22 ngành
57TDBTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh3 ngành
58DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế7 ngành
59HDTTrường Đại Học Hồng Đức7 ngành
60CCMTrường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội2 ngành
61NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi7 ngành
62VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì13 ngành
63DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế7 ngành
64SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngành
65TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương9 ngành
66DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngành
67HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng7 ngành
68LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai6 ngành
69GDUTrường Đại Học Gia Định4 ngành
70DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngành
71TDLTrường Đại Học Đà Lạt8 ngành
72NVHHọc Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam8 ngành
73BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngành

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp T01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)