1 | QSB | Trường Đại Học Bách Khoa HCM | 67 ngành |
2 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 39 ngành |
3 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2 ngành |
4 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 1 ngành |
5 | DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 61 ngành |
6 | ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 7 ngành |
7 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 6 ngành |
8 | CSS | Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | 5 ngành |
9 | NHF | Trường Đại Học Hà Nội | 2 ngành |
10 | ANS | Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | 5 ngành |
11 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 3 ngành |
12 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 40 ngành |
13 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 2 ngành |
14 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 32 ngành |
15 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành |
16 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 1 ngành |
17 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 1 ngành |
18 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3 ngành |
19 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 4 ngành |
20 | HEH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự | 2 ngành |
21 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 2 ngành |
22 | BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | 13 ngành |
23 | HCA | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 2 ngành |
24 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 15 ngành |
25 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 1 ngành |
26 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 6 ngành |
27 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 18 ngành |
28 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 1 ngành |
29 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 2 ngành |
30 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 9 ngành |
31 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 9 ngành |
32 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 20 ngành |
33 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 2 ngành |
34 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành |
35 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 6 ngành |
36 | XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 35 ngành |
37 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 40 ngành |
38 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 10 ngành |
39 | TDS | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM | 4 ngành |
40 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 8 ngành |
41 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 8 ngành |
42 | CMC | Trường Đại Học CMC | 15 ngành |
43 | DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành |
44 | DDT | Đại Học Duy Tân | 54 ngành |
45 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 29 ngành |
46 | TTD | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | 3 ngành |
47 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 47 ngành |
48 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 9 ngành |
49 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 3 ngành |
50 | HCB | Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) | 1 ngành |
51 | HCN | Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 1 ngành |
52 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 57 ngành |
53 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 12 ngành |
54 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 36 ngành |
55 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 9 ngành |
56 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 22 ngành |
57 | TDB | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh | 3 ngành |
58 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 7 ngành |
59 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 7 ngành |
60 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 2 ngành |
61 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 7 ngành |
62 | VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 13 ngành |
63 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 7 ngành |
64 | SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành |
65 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 9 ngành |
66 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành |
67 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 7 ngành |
68 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 6 ngành |
69 | GDU | Trường Đại Học Gia Định | 4 ngành |
70 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành |
71 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 8 ngành |
72 | NVH | Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam | 8 ngành |
73 | BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành |