STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 22.8 | 21.75 |
2 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật dầu khí | A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08 | 19 | 18.5 |
3 | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) | A00; A01; A02; C01; X07; X06; D07; B00; C02; X11; X10 | 20 | 18.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT