STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Nhóm ngành Địa chất học | A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01 | 19.5 | |
2 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Địa chất học | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25 | 20 | 20 |
3 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Địa chất học | D01; D10; C04; D07; C01; A06; A00; A04 | 16 | 16 |
4 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Địa chất học | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT