STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D07; D10; D01; C04; C01; C02; X26; X06 | 19.5 | 17 |
2 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D15; D01; C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14 | 15 | 15 |
3 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật địa chất | A00; C04; D01; A01; C01; C02; D07; D10 | 15 | 16 |
4 | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) | A00; A01; A02; C01; X07; X06; D07; B00; C02; X11; X10 | 20 | 18.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT