| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật hạt nhân | B03; C01; C02; X02 | 25.07 | ||
| Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02 | 25.07 | 24.64 | 22.31 | ||
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Kỹ thuật hạt nhân | C01 | 25.7 | ||
| Kỹ thuật hạt nhân | A01 | 24.7 | 23.6 | 17 | ||
| Kỹ thuật hạt nhân | A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X08 | 25.95 | 23.6 | 17 | ||
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 23.5 | 24.3 | 21.3 | 
| 4 | Trường Đại Học Đà Lạt | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; X06; X07 | 21 | 17 | 16 | 
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


