STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; B03; C01; C02; D29; X02 | 24.86 | 23.7 |
Kỹ thuật Hàng không | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 26.22 | 25.5 | ||
2 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ hàng không vũ trụ | A00; A01; X06; X26; D01 | 24.61 | 24.1 |
3 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 23.6 | 21.5 |
Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 22.5 | |||
Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
4 | Học Viện Phòng Không – Không Quân | Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc) | A00; A01; C01 | ||
Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam) | A00; A01; C01 | ||||
5 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01; X07; X08; X06 | ||
6 | Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học | Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Bắc | A00; A01 | 19.05 | |
Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Nam | A00; A01 | 22.85 | |||
7 | Trường Đại Học Văn Lang | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; C01; D01; X26 | 16 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT